Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 359.841 632.674 547.672 750.064 806.532
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 84.052 77.594 80.854 76.558 149.698
1. Tiền 84.052 18.343 80.854 75.278 89.698
2. Các khoản tương đương tiền 0 59.251 0 1.280 60.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 302.657 156.600 281.001 277.451
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 302.657 156.600 281.001 277.451
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 198.643 147.846 164.595 319.867 309.845
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175.169 186.993 215.996 306.811 346.931
2. Trả trước cho người bán 7.504 9.793 5.289 7.515 43.751
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4.536 2.086 2.086 2.086 2.086
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.107 49.958 46.377 110.806 24.428
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.673 -100.985 -105.153 -107.351 -107.351
IV. Tổng hàng tồn kho 25.579 55.874 97.768 32.901 40.095
1. Hàng tồn kho 25.579 55.874 97.768 32.901 40.095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 51.568 48.703 47.854 39.737 29.444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.816 3.239 3.953 4.798 4.912
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47.345 44.106 42.543 33.585 23.174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.407 1.358 1.359 1.355 1.357
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.128.801 1.099.442 1.049.551 1.027.756 966.256
I. Các khoản phải thu dài hạn 29.595 23.924 21.961 23.012 20.043
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29.595 23.924 21.961 23.012 20.043
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 554.479 530.210 502.834 471.654 441.318
1. Tài sản cố định hữu hình 554.479 530.210 502.834 471.654 441.318
- Nguyên giá 715.936 736.665 756.813 769.224 782.673
- Giá trị hao mòn lũy kế -161.457 -206.455 -253.980 -297.570 -341.354
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.636 4.636 2.818 2.818 2.818
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.636 -4.636 -2.818 -2.818 -2.818
III. Bất động sản đầu tư 94.278 94.230 94.181 94.132 94.083
- Nguyên giá 94.327 94.327 94.327 94.327 94.327
- Giá trị hao mòn lũy kế -49 -98 -146 -195 -244
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.191 2.280 5.061 1.760 1.644
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2.191 2.280 5.061 1.760 1.644
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 444.841 445.942 423.220 435.464 407.970
1. Chi phí trả trước dài hạn 442.867 443.489 420.494 404.690 377.705
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.974 2.453 2.726 30.773 30.265
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 3.416 2.856 2.295 1.734 1.197
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.488.642 1.732.115 1.597.223 1.777.820 1.772.788
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 699.067 1.078.270 956.701 1.140.491 1.103.976
I. Nợ ngắn hạn 574.897 936.527 820.742 1.055.267 1.034.871
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 401.400 687.919 541.746 532.934 456.610
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 154.577 232.386 265.572 392.646 557.450
4. Người mua trả tiền trước 6.632 6.073 2.483 2.525 4.688
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.147 3.473 7.139 14.193 9.253
6. Phải trả người lao động 1.436 1.792 1.910 1.917 4.795
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 996 2.660 122 1.352 238
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 93 1.905 1.526 109.542 1.679
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 615 319 243 158 158
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 124.170 141.743 135.959 85.224 69.106
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 100.800 95.960 86.455 74.290 59.509
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23.200 44.000 44.000 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 170 1.783 5.504 10.934 9.597
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 789.574 653.845 640.522 637.329 668.812
I. Vốn chủ sở hữu 789.574 653.845 640.522 637.329 668.812
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 463.363 463.363 463.363 463.363 463.363
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -16.069 -105.355 -97.029 -73.788 -49.001
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9.396 -43.673 -105.355 -76.183 -73.788
- LNST chưa phân phối kỳ này -25.465 -61.682 8.326 2.395 24.787
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 342.280 295.837 274.189 247.754 254.450
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.488.642 1.732.115 1.597.223 1.777.820 1.772.788