TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
750.350
|
897.881
|
799.783
|
691.215
|
806.543
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76.544
|
127.242
|
184.823
|
63.651
|
151.698
|
1. Tiền
|
75.264
|
115.962
|
89.697
|
61.951
|
91.698
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.280
|
11.280
|
95.127
|
1.700
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
281.001
|
304.267
|
266.880
|
287.880
|
277.451
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
281.001
|
304.267
|
266.880
|
287.880
|
277.451
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
319.867
|
378.164
|
267.224
|
275.926
|
307.855
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
306.811
|
322.867
|
338.668
|
348.627
|
346.931
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.515
|
44.446
|
8.570
|
8.634
|
43.751
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
2.086
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
110.806
|
116.116
|
25.251
|
23.930
|
22.438
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-107.351
|
-107.351
|
-107.351
|
-107.351
|
-107.351
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32.901
|
48.107
|
42.886
|
31.410
|
40.095
|
1. Hàng tồn kho
|
32.901
|
48.107
|
42.886
|
31.410
|
40.095
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
40.037
|
40.101
|
37.970
|
32.348
|
29.444
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.798
|
5.334
|
6.432
|
5.624
|
4.912
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
33.885
|
32.631
|
29.403
|
25.364
|
23.174
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.355
|
2.136
|
2.135
|
1.361
|
1.357
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
999.824
|
1.012.512
|
1.035.163
|
1.020.546
|
966.256
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
23.029
|
22.657
|
56.984
|
56.130
|
20.043
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
23.029
|
22.657
|
56.984
|
56.130
|
20.043
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
471.655
|
463.364
|
454.693
|
450.449
|
441.318
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
471.655
|
463.364
|
454.693
|
450.449
|
441.318
|
- Nguyên giá
|
769.224
|
772.049
|
774.521
|
781.270
|
782.673
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-297.570
|
-308.684
|
-319.829
|
-330.822
|
-341.354
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.818
|
2.818
|
2.818
|
2.818
|
2.818
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.818
|
-2.818
|
-2.818
|
-2.818
|
-2.818
|
III. Bất động sản đầu tư
|
94.132
|
94.120
|
94.108
|
94.096
|
94.083
|
- Nguyên giá
|
94.327
|
94.327
|
94.327
|
94.327
|
94.327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-195
|
-207
|
-219
|
-232
|
-244
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.760
|
2.876
|
2.187
|
2.224
|
1.644
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.760
|
2.876
|
2.187
|
2.224
|
1.644
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
407.514
|
427.901
|
425.727
|
416.317
|
407.970
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
404.697
|
397.246
|
395.057
|
385.874
|
377.705
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2.816
|
30.655
|
30.670
|
30.443
|
30.265
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
1.734
|
1.594
|
1.464
|
1.331
|
1.197
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.750.174
|
1.910.393
|
1.834.945
|
1.711.761
|
1.772.798
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.132.414
|
1.272.230
|
1.185.906
|
1.049.038
|
1.103.987
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.047.172
|
1.189.632
|
1.106.553
|
975.644
|
1.034.881
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
532.934
|
564.884
|
660.974
|
442.090
|
456.610
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
392.946
|
431.757
|
381.755
|
515.379
|
557.450
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.525
|
1.834
|
3.638
|
4.801
|
4.688
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.798
|
2.409
|
4.960
|
7.086
|
9.253
|
6. Phải trả người lao động
|
1.917
|
3.148
|
4.229
|
4.278
|
4.795
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.352
|
3.405
|
4.783
|
1.685
|
238
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
109.542
|
182.039
|
46.056
|
168
|
1.689
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
158
|
158
|
158
|
158
|
158
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
85.242
|
82.598
|
79.353
|
73.394
|
69.106
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
74.305
|
71.663
|
68.641
|
62.681
|
59.509
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
10.937
|
10.934
|
10.712
|
10.712
|
9.597
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
617.760
|
638.163
|
649.040
|
662.723
|
668.812
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
617.760
|
638.163
|
649.040
|
662.723
|
668.812
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
463.363
|
463.363
|
463.363
|
463.363
|
463.363
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-93.349
|
-70.283
|
-63.324
|
-54.017
|
-49.001
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-97.029
|
-73.788
|
-73.788
|
-73.788
|
-73.788
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
3.680
|
3.505
|
10.464
|
19.771
|
24.787
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
247.746
|
245.084
|
249.001
|
253.377
|
254.450
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.750.174
|
1.910.393
|
1.834.945
|
1.711.761
|
1.772.798
|