Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108.975 84.518 125.877 148.564 181.014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 24.750 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 108.975 84.518 125.877 123.814 181.014
4. Giá vốn hàng bán 88.679 68.259 103.425 114.393 158.800
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.296 16.259 22.452 9.421 22.214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.393 805 757 709 516
7. Chi phí tài chính 17 2 66 334 731
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 632
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 9.909 9.466 12.845 12.441 11.431
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.089 5.484 11.638 5.952 6.775
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.673 2.112 -1.340 -8.596 3.793
12. Thu nhập khác 1.268 54 4.420 5.942 16
13. Chi phí khác 22 1 315 1.100 781
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.246 52 4.105 4.843 -765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.919 2.165 2.765 -3.753 3.028
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 896 390 887 0 740
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 896 390 887 0 740
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.023 1.774 1.878 -3.753 2.288
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.023 1.774 1.878 -3.753 2.288