1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
202.843
|
103.007
|
118.607
|
99.389
|
94.234
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
881
|
|
|
936
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
201.962
|
103.007
|
118.607
|
98.452
|
94.234
|
4. Giá vốn hàng bán
|
155.709
|
72.578
|
59.959
|
43.039
|
51.238
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
46.253
|
30.429
|
58.647
|
55.413
|
42.995
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
344
|
256
|
592
|
2.126
|
1.933
|
7. Chi phí tài chính
|
6.208
|
3.125
|
1.852
|
1.123
|
174
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.208
|
3.008
|
1.852
|
1.123
|
174
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
30.906
|
23.698
|
28.775
|
26.719
|
11.598
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.623
|
-2.079
|
8.436
|
6.559
|
4.612
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
860
|
5.942
|
20.176
|
23.138
|
28.545
|
12. Thu nhập khác
|
765
|
2.857
|
685
|
1.088
|
962
|
13. Chi phí khác
|
19
|
4
|
50
|
38
|
37
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
747
|
2.853
|
636
|
1.051
|
926
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.607
|
8.795
|
20.812
|
24.188
|
29.471
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
5.915
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-405
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-405
|
|
|
|
5.915
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.012
|
8.795
|
20.812
|
24.188
|
23.555
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-512
|
800
|
-27
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.524
|
7.995
|
20.839
|
24.189
|
23.556
|