Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 202.843 103.007 118.607 99.389 94.234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 881 936 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 201.962 103.007 118.607 98.452 94.234
4. Giá vốn hàng bán 155.709 72.578 59.959 43.039 51.238
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 46.253 30.429 58.647 55.413 42.995
6. Doanh thu hoạt động tài chính 344 256 592 2.126 1.933
7. Chi phí tài chính 6.208 3.125 1.852 1.123 174
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.208 3.008 1.852 1.123 174
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 30.906 23.698 28.775 26.719 11.598
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.623 -2.079 8.436 6.559 4.612
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 860 5.942 20.176 23.138 28.545
12. Thu nhập khác 765 2.857 685 1.088 962
13. Chi phí khác 19 4 50 38 37
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 747 2.853 636 1.051 926
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.607 8.795 20.812 24.188 29.471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 5.915
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -405 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -405 5.915
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.012 8.795 20.812 24.188 23.555
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -512 800 -27 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.524 7.995 20.839 24.189 23.556