TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
38,062
|
44,140
|
43,310
|
49,490
|
62,831
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,084
|
20,954
|
30,231
|
5,536
|
11,119
|
1. Tiền
|
13,084
|
20,954
|
10,231
|
3,530
|
11,119
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
20,000
|
2,006
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7,000
|
0
|
0
|
33,000
|
43,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
7,000
|
0
|
0
|
33,000
|
43,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,970
|
6,950
|
7,071
|
6,588
|
5,358
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13,097
|
9,674
|
6,465
|
5,558
|
5,724
|
2. Trả trước cho người bán
|
85,177
|
83,569
|
82,405
|
81,349
|
80,168
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2,956
|
2,570
|
2,878
|
3,129
|
2,788
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-96,260
|
-88,863
|
-84,677
|
-83,449
|
-83,322
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,864
|
12,488
|
1,924
|
699
|
583
|
1. Hàng tồn kho
|
11,185
|
12,488
|
1,924
|
699
|
583
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2,321
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,143
|
3,749
|
4,084
|
3,667
|
2,771
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
799
|
507
|
878
|
461
|
256
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,555
|
2,508
|
2,498
|
2,498
|
2,498
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
790
|
735
|
708
|
708
|
17
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97,435
|
82,819
|
82,725
|
79,903
|
82,370
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
82,421
|
78,509
|
75,291
|
72,131
|
68,595
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82,421
|
78,509
|
75,291
|
72,131
|
68,595
|
- Nguyên giá
|
116,874
|
116,644
|
115,975
|
118,495
|
117,662
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34,453
|
-38,135
|
-40,684
|
-46,363
|
-49,066
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
1,727
|
1,552
|
1,377
|
917
|
826
|
- Nguyên giá
|
5,891
|
5,891
|
5,891
|
3,911
|
3,911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,164
|
-4,339
|
-4,514
|
-2,994
|
-3,086
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9,520
|
880
|
4,393
|
4,456
|
7,601
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9,520
|
880
|
4,393
|
4,456
|
7,601
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,767
|
1,878
|
1,664
|
2,399
|
5,347
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,191
|
1,303
|
1,089
|
2,399
|
5,347
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
575
|
575
|
575
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
135,497
|
126,960
|
126,035
|
129,394
|
145,201
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
79,060
|
62,077
|
40,874
|
25,625
|
19,087
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45,756
|
47,263
|
28,539
|
17,986
|
19,033
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
21,351
|
28,840
|
9,056
|
5,616
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4,371
|
3,159
|
3,698
|
3,797
|
3,273
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,491
|
1,429
|
2,177
|
0
|
62
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
731
|
1,017
|
731
|
529
|
1,143
|
6. Phải trả người lao động
|
2,446
|
600
|
2,053
|
1,396
|
1,275
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,266
|
3,528
|
4,215
|
681
|
706
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
60
|
64
|
0
|
0
|
163
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,855
|
8,620
|
6,603
|
5,962
|
12,406
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6
|
6
|
6
|
6
|
6
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
33,303
|
14,814
|
12,334
|
7,639
|
54
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7,368
|
1,978
|
5,114
|
6,035
|
54
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
25,891
|
12,836
|
7,220
|
1,604
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
45
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
56,438
|
64,882
|
85,161
|
103,768
|
126,114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
56,394
|
64,839
|
85,118
|
103,725
|
126,071
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
90,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
17,451
|
17,451
|
17,451
|
17,451
|
17,451
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,207
|
7,207
|
7,207
|
7,207
|
7,207
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
204
|
204
|
21
|
21
|
21
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-53,870
|
-46,225
|
-25,736
|
-7,128
|
15,218
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-56,393
|
-54,220
|
-46,575
|
-31,317
|
-8,338
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2,524
|
7,995
|
20,839
|
24,189
|
23,556
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-4,598
|
-3,798
|
-3,825
|
-3,825
|
-3,826
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
43
|
43
|
43
|
43
|
43
|
1. Nguồn kinh phí
|
43
|
43
|
43
|
43
|
43
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
135,497
|
126,960
|
126,035
|
129,394
|
145,201
|