TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
301.324
|
295.328
|
286.753
|
327.437
|
329.085
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.040
|
29.280
|
25.037
|
29.709
|
52.351
|
1. Tiền
|
37.040
|
29.280
|
25.037
|
1.760
|
2.565
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
27.949
|
49.786
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
38.700
|
24.700
|
18.952
|
10.000
|
16.200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
38.700
|
24.700
|
18.952
|
10.000
|
16.200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
127.952
|
106.094
|
83.609
|
99.740
|
88.663
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
68.287
|
57.062
|
49.087
|
70.265
|
75.496
|
2. Trả trước cho người bán
|
10.228
|
335
|
617
|
348
|
264
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.500
|
6.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
43.938
|
43.653
|
34.860
|
30.081
|
14.240
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-955
|
-955
|
-955
|
-1.338
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
95.683
|
131.642
|
152.923
|
179.237
|
165.234
|
1. Hàng tồn kho
|
95.683
|
131.642
|
152.923
|
179.237
|
165.234
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.949
|
3.612
|
6.231
|
8.752
|
6.638
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
108
|
277
|
460
|
301
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.949
|
3.504
|
5.954
|
8.291
|
6.337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
192.694
|
169.262
|
168.400
|
167.757
|
167.137
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
68.195
|
66.025
|
65.601
|
65.305
|
64.916
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.897
|
11.735
|
11.320
|
11.032
|
10.652
|
- Nguyên giá
|
18.515
|
16.727
|
16.727
|
16.592
|
16.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.618
|
-4.992
|
-5.407
|
-5.559
|
-5.940
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
54.298
|
54.290
|
54.281
|
54.273
|
54.264
|
- Nguyên giá
|
54.343
|
54.343
|
54.343
|
54.343
|
54.343
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45
|
-54
|
-62
|
-71
|
-79
|
III. Bất động sản đầu tư
|
99.872
|
101.601
|
101.583
|
101.565
|
101.547
|
- Nguyên giá
|
99.872
|
101.659
|
101.659
|
101.659
|
101.659
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-58
|
-76
|
-94
|
-112
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
12.424
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12.424
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.203
|
1.637
|
1.216
|
887
|
674
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.203
|
1.637
|
1.216
|
887
|
674
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
494.018
|
464.590
|
455.153
|
495.194
|
496.222
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
313.708
|
283.008
|
270.585
|
299.956
|
298.961
|
I. Nợ ngắn hạn
|
300.092
|
283.008
|
270.585
|
299.956
|
298.961
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
283.180
|
265.392
|
250.950
|
258.545
|
250.965
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.880
|
13.112
|
6.784
|
36.368
|
36.678
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10.345
|
4.023
|
11.986
|
4.424
|
10.700
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
538
|
356
|
402
|
514
|
524
|
6. Phải trả người lao động
|
114
|
97
|
435
|
78
|
86
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
35
|
28
|
28
|
28
|
9
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.616
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
13.616
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
180.310
|
181.582
|
184.568
|
195.238
|
197.262
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
180.310
|
181.582
|
184.568
|
195.238
|
197.262
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
157.500
|
157.500
|
173.250
|
181.900
|
181.900
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-134
|
-134
|
-134
|
-134
|
-134
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.944
|
24.216
|
11.452
|
13.472
|
15.496
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.612
|
22.182
|
6.432
|
6.432
|
6.432
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.332
|
2.034
|
5.020
|
7.040
|
9.064
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
494.018
|
464.590
|
455.153
|
495.194
|
496.222
|