Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.081.787 911.970 1.109.136 952.188 1.057.721
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7.570 292
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.081.787 911.970 1.101.566 952.188 1.057.429
4. Giá vốn hàng bán 1.069.956 906.750 1.093.407 942.185 1.046.743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.831 5.220 8.159 10.003 10.687
6. Doanh thu hoạt động tài chính 337 4.927 3.232 267 3.481
7. Chi phí tài chính 3.403 3.353 3.411 3.233 3.549
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.403 3.301 3.374 3.190 3.490
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3.782 3.950 3.893 3.507 5.719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.251 1.226 1.558 984 1.138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.732 1.618 2.529 2.546 3.762
12. Thu nhập khác 907 0
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 907 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.732 2.525 2.529 2.546 3.762
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 746 505 506 509 752
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 746 505 506 509 752
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.986 2.020 2.023 2.037 3.010
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.986 2.020 2.023 2.037 3.010