1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
945.487
|
1.081.787
|
911.970
|
1.109.136
|
952.188
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
7.570
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
945.487
|
1.081.787
|
911.970
|
1.101.566
|
952.188
|
4. Giá vốn hàng bán
|
935.297
|
1.069.956
|
906.750
|
1.093.407
|
942.185
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.190
|
11.831
|
5.220
|
8.159
|
10.003
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
481
|
337
|
4.927
|
3.232
|
267
|
7. Chi phí tài chính
|
3.449
|
3.403
|
3.353
|
3.411
|
3.233
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.449
|
3.403
|
3.301
|
3.374
|
3.190
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.496
|
3.782
|
3.950
|
3.893
|
3.507
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.183
|
1.251
|
1.226
|
1.558
|
984
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.542
|
3.732
|
1.618
|
2.529
|
2.546
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
|
907
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
|
907
|
0
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.543
|
3.732
|
2.525
|
2.529
|
2.546
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
509
|
746
|
505
|
506
|
509
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
509
|
746
|
505
|
506
|
509
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.034
|
2.986
|
2.020
|
2.023
|
2.037
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.034
|
2.986
|
2.020
|
2.023
|
2.037
|