Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1.048.050 1.209.272 1.004.496 1.238.909 1.092.141
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1.076.834 -1.221.170 -1.023.949 -1.208.377 -1.065.630
3. Tiền chi trả cho người lao động -1.370 -1.013 -1.691 -1.223 -844
4. Tiền chi trả lãi vay -3.449 -3.403 -3.353 -3.411 -3.190
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -500 -700 -400 -500 -556
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 35.768 7.844 23.293 15.865 15.626
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.135 -5.054 -7.186 -11.354 -23.548
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -13.472 -14.224 -8.792 29.908 13.999
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12.424 -11.734 290
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.000 -15.000 -6.452 -8.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 29.500 12.000 23.952 10.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.489 1.725
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23.500 24.424 -2.782 -3.766 3.725
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8.650
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 403.236 446.913 352.411 364.602 299.298
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -421.024 -461.355 -344.817 -368.103 -302.011
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -17.789 -14.442 16.245 -3.500 -2.712
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.760 -4.242 4.671 22.642 15.011
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37.040 29.280 25.037 29.709 52.351
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 29.280 25.037 29.709 52.351 67.363