|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.004.496
|
1.238.909
|
1.092.141
|
1.168.105
|
1.091.810
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.023.949
|
-1.208.377
|
-1.065.630
|
-1.135.995
|
-1.279.927
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.691
|
-1.223
|
-844
|
-846
|
-2.364
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.353
|
-3.411
|
-3.190
|
-3.490
|
-3.413
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-400
|
-500
|
-556
|
-500
|
-533
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
23.293
|
15.865
|
15.626
|
36.757
|
193.547
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.186
|
-11.354
|
-23.548
|
-81.220
|
-1.430
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.792
|
29.908
|
13.999
|
-17.189
|
-2.311
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-93
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.734
|
290
|
|
|
9.390
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.000
|
-6.452
|
-8.000
|
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
23.952
|
|
10.000
|
8.000
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
14.700
|
-29.400
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
2.489
|
1.725
|
139
|
-158
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.782
|
-3.766
|
3.725
|
22.839
|
-20.168
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8.650
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
352.411
|
364.602
|
299.298
|
294.086
|
325.314
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-344.817
|
-368.103
|
-302.011
|
-309.070
|
-313.774
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.245
|
-3.500
|
-2.712
|
-14.985
|
11.539
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.671
|
22.642
|
15.011
|
-9.334
|
-10.939
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.037
|
29.709
|
52.351
|
67.363
|
58.028
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.709
|
52.351
|
67.363
|
58.028
|
47.089
|