I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.171.352
|
1.048.050
|
1.209.272
|
1.004.496
|
1.238.909
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.260.925
|
-1.076.834
|
-1.221.170
|
-1.023.949
|
-1.208.377
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.473
|
-1.370
|
-1.013
|
-1.691
|
-1.223
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.252
|
-3.449
|
-3.403
|
-3.353
|
-3.411
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3.672
|
-500
|
-700
|
-400
|
-500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31.031
|
35.768
|
7.844
|
23.293
|
15.865
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
88.148
|
-15.135
|
-5.054
|
-7.186
|
-11.354
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
27.554
|
-13.472
|
-14.224
|
-8.792
|
29.908
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.398
|
|
|
|
-93
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
355
|
|
12.424
|
-11.734
|
290
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5.500
|
-6.000
|
|
-15.000
|
-6.452
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18.115
|
29.500
|
12.000
|
23.952
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
143
|
|
|
|
2.489
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.715
|
23.500
|
24.424
|
-2.782
|
-3.766
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
8.650
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
403.236
|
446.913
|
352.411
|
364.602
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-421.024
|
-461.355
|
-344.817
|
-368.103
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-17.789
|
-14.442
|
16.245
|
-3.500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
32.269
|
-7.760
|
-4.242
|
4.671
|
22.642
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.772
|
37.040
|
29.280
|
25.037
|
29.709
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.040
|
29.280
|
25.037
|
29.709
|
52.351
|