Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 1,209,272 1,004,496 1,238,909 1,092,141 1,168,105
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -1,221,170 -1,023,949 -1,208,377 -1,065,630 -1,135,995
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,013 -1,691 -1,223 -844 -846
4. Tiền chi trả lãi vay -3,403 -3,353 -3,411 -3,190 -3,490
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -700 -400 -500 -556 -500
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 7,844 23,293 15,865 15,626 36,757
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5,054 -7,186 -11,354 -23,548 -81,220
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -14,224 -8,792 29,908 13,999 -17,189
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -93
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12,424 -11,734 290
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,000 -6,452 -8,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,000 23,952 10,000 8,000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,700
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,489 1,725 139
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 24,424 -2,782 -3,766 3,725 22,839
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8,650
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 446,913 352,411 364,602 299,298 294,086
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -461,355 -344,817 -368,103 -302,011 -309,070
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -14,442 16,245 -3,500 -2,712 -14,985
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,242 4,671 22,642 15,011 -9,334
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29,280 25,037 29,709 52,351 67,363
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25,037 29,709 52,351 67,363 58,028