I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.677.687
|
4.500.727
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-3.815.276
|
-4.530.331
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.298
|
-5.298
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15.284
|
-13.616
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2.086
|
-2.100
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
408.821
|
82.769
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-277.363
|
-38.730
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23.627
|
-6.580
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-108.029
|
-93
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
355
|
980
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-118.070
|
-27.452
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
103.870
|
65.452
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
582
|
2.489
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-121.292
|
41.376
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.500
|
8.650
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
993.135
|
1.567.163
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-869.617
|
-1.595.299
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
131.018
|
-19.486
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.900
|
15.311
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
50.941
|
37.040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.040
|
52.351
|