TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6,237,809
|
6,028,372
|
5,985,831
|
5,754,547
|
5,877,731
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,714
|
5,582
|
6,040
|
5,226
|
60,607
|
1. Tiền
|
15,714
|
5,582
|
6,040
|
5,226
|
60,607
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,530,822
|
1,358,509
|
1,260,309
|
1,063,743
|
1,133,865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1,017,839
|
940,821
|
935,609
|
937,499
|
814,236
|
2. Trả trước cho người bán
|
244,051
|
169,167
|
156,081
|
151,143
|
151,812
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-209,804
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
12,157
|
12,157
|
12,157
|
12,157
|
12,157
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
281,703
|
261,291
|
195,696
|
211,982
|
194,894
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,927
|
-24,927
|
-39,233
|
-39,233
|
-39,233
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,690,272
|
4,662,829
|
4,712,999
|
4,681,913
|
4,679,854
|
1. Hàng tồn kho
|
4,690,272
|
4,662,829
|
4,712,999
|
4,681,913
|
4,679,854
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
991
|
1,442
|
6,473
|
3,654
|
3,396
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
969
|
1,420
|
843
|
222
|
26
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
5,529
|
3,325
|
3,344
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
22
|
101
|
108
|
25
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
4,841,267
|
4,816,095
|
4,784,603
|
4,749,013
|
4,717,220
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12,779
|
12,779
|
13,202
|
13,278
|
13,279
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
12,779
|
12,779
|
13,202
|
13,278
|
13,279
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,827,804
|
1,799,386
|
1,815,010
|
1,781,825
|
1,752,852
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,105,879
|
1,081,967
|
1,102,038
|
1,073,015
|
1,048,205
|
- Nguyên giá
|
1,853,792
|
1,853,792
|
1,897,363
|
1,888,683
|
1,882,815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-747,913
|
-771,825
|
-795,325
|
-815,668
|
-834,610
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
721,924
|
717,419
|
712,972
|
708,810
|
704,647
|
- Nguyên giá
|
844,307
|
844,307
|
844,307
|
844,307
|
844,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122,382
|
-126,888
|
-131,335
|
-135,497
|
-139,659
|
III. Bất động sản đầu tư
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Nguyên giá
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
481,576
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,968,846
|
1,978,098
|
1,934,774
|
1,935,359
|
1,935,898
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,968,846
|
1,978,098
|
1,934,774
|
1,935,359
|
1,935,898
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
312,407
|
309,653
|
303,420
|
302,567
|
301,708
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
268,962
|
266,208
|
265,175
|
264,299
|
263,371
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34,907
|
34,907
|
34,907
|
34,931
|
34,999
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
-62
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8,600
|
8,600
|
3,400
|
3,400
|
3,400
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
234,425
|
231,601
|
234,050
|
232,264
|
230,192
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
234,425
|
231,601
|
234,050
|
232,264
|
230,192
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3,430
|
3,001
|
2,572
|
2,144
|
1,715
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11,079,076
|
10,844,466
|
10,770,434
|
10,503,559
|
10,594,950
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
9,516,919
|
9,626,719
|
9,735,278
|
9,701,922
|
9,957,041
|
I. Nợ ngắn hạn
|
7,223,342
|
7,763,429
|
7,745,527
|
7,851,142
|
8,105,185
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5,305,234
|
5,515,435
|
5,497,224
|
5,471,278
|
5,528,208
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50,017
|
36,868
|
22,001
|
53,220
|
53,515
|
4. Người mua trả tiền trước
|
123,642
|
143,565
|
108,591
|
121,251
|
118,480
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,268,466
|
1,247,089
|
1,252,012
|
1,250,855
|
1,250,758
|
6. Phải trả người lao động
|
7,265
|
15,775
|
18,648
|
23,631
|
24,645
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
366,759
|
590,004
|
688,132
|
855,184
|
974,688
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-209,804
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
44,951
|
157,687
|
101,912
|
228,520
|
97,882
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
1,029
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
55,978
|
55,978
|
55,978
|
55,978
|
55,980
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,293,578
|
1,863,290
|
1,989,751
|
1,850,780
|
1,851,856
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
827,592
|
452,080
|
468,067
|
437,824
|
438,900
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
54,776
|
0
|
108,728
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,411,210
|
1,411,210
|
1,412,956
|
1,412,956
|
1,412,956
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,562,157
|
1,217,747
|
1,035,156
|
801,637
|
637,909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,562,157
|
1,217,747
|
1,035,156
|
801,637
|
637,909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
1,261,968
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
158
|
158
|
158
|
158
|
158
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
-462
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
233,337
|
-110,421
|
-282,471
|
-513,100
|
-674,047
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
257,257
|
257,257
|
257,257
|
257,257
|
-513,100
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-23,921
|
-367,678
|
-539,728
|
-770,357
|
-160,947
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
67,156
|
66,503
|
55,963
|
53,073
|
50,292
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
11,079,076
|
10,844,466
|
10,770,434
|
10,503,559
|
10,594,950
|