1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
170.731
|
117.897
|
88.068
|
125.975
|
157.829
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
170.731
|
117.897
|
88.068
|
125.975
|
157.829
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.064
|
85.758
|
75.638
|
118.920
|
146.192
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
94.667
|
32.138
|
12.430
|
7.056
|
11.637
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.987
|
4.468
|
3.466
|
3.331
|
1.924
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
33
|
302
|
311
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
33
|
302
|
311
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
15
|
44
|
59
|
32
|
55
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.062
|
6.782
|
6.172
|
6.484
|
7.125
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
88.578
|
29.781
|
9.632
|
3.569
|
6.069
|
12. Thu nhập khác
|
753
|
271
|
581
|
8.538
|
1.468
|
13. Chi phí khác
|
2.387
|
2.384
|
1.843
|
1.538
|
934
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.634
|
-2.113
|
-1.262
|
6.999
|
534
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
86.944
|
27.668
|
8.370
|
10.568
|
6.603
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.096
|
4.743
|
1.698
|
2.395
|
1.285
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.096
|
4.743
|
1.698
|
2.395
|
1.285
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
79.848
|
22.926
|
6.672
|
8.173
|
5.318
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
79.848
|
22.926
|
6.672
|
8.173
|
5.318
|