Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 170.731 117.897 88.068 125.975 157.829
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 170.731 117.897 88.068 125.975 157.829
4. Giá vốn hàng bán 76.064 85.758 75.638 118.920 146.192
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94.667 32.138 12.430 7.056 11.637
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.987 4.468 3.466 3.331 1.924
7. Chi phí tài chính 0 33 302 311
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 33 302 311
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 15 44 59 32 55
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.062 6.782 6.172 6.484 7.125
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 88.578 29.781 9.632 3.569 6.069
12. Thu nhập khác 753 271 581 8.538 1.468
13. Chi phí khác 2.387 2.384 1.843 1.538 934
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.634 -2.113 -1.262 6.999 534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 86.944 27.668 8.370 10.568 6.603
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.096 4.743 1.698 2.395 1.285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.096 4.743 1.698 2.395 1.285
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 79.848 22.926 6.672 8.173 5.318
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 79.848 22.926 6.672 8.173 5.318