I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
86.944
|
27.668
|
8.370
|
10.568
|
6.603
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.782
|
1.328
|
2.001
|
-5.282
|
2.497
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.683
|
5.582
|
5.508
|
5.553
|
4.720
|
- Các khoản dự phòng
|
50
|
215
|
-74
|
115
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.951
|
-4.468
|
-3.466
|
-11.251
|
-2.534
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
33
|
302
|
311
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
88.725
|
28.997
|
10.371
|
5.286
|
9.100
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-506
|
-1.324
|
-1.364
|
-324
|
-1.041
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.639
|
10.824
|
-21.655
|
-19.217
|
14.497
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.980
|
-4.621
|
-535
|
11.352
|
-4.820
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.392
|
-1.656
|
1.103
|
-2.910
|
-3.504
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
-11
|
-316
|
-320
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.131
|
-5.396
|
-2.593
|
-998
|
-2.932
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.064
|
-4.135
|
-4.543
|
-3.065
|
-3.508
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
85.252
|
22.690
|
-19.225
|
-10.191
|
7.471
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-340
|
-2.555
|
-2.059
|
-7.906
|
-1.512
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
8.104
|
685
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-135.746
|
-69.594
|
-61.450
|
-33.050
|
-19.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
51.900
|
83.846
|
69.594
|
53.500
|
18.550
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.369
|
4.486
|
3.011
|
3.970
|
1.993
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-80.816
|
16.183
|
9.096
|
24.618
|
516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
9.200
|
48.009
|
62.361
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
-1.500
|
-47.674
|
-70.371
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21.263
|
-23.625
|
-18.900
|
-4.134
|
-4.134
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21.263
|
-23.625
|
-11.200
|
-3.799
|
-12.145
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.827
|
15.248
|
-21.329
|
10.627
|
-4.157
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.354
|
7.526
|
22.774
|
1.445
|
12.073
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.526
|
22.774
|
1.445
|
12.073
|
7.915
|