1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
265.093
|
274.644
|
272.376
|
188.086
|
160.765
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
867
|
565
|
435
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
264.227
|
274.079
|
271.941
|
188.086
|
160.765
|
4. Giá vốn hàng bán
|
250.583
|
248.253
|
271.786
|
194.575
|
163.016
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.644
|
25.825
|
155
|
-6.489
|
-2.250
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
60
|
1.052
|
2
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
25.282
|
29.974
|
37.039
|
40.389
|
22.674
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.419
|
30.091
|
37.039
|
36.388
|
17.933
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.087
|
3.115
|
2.714
|
1.934
|
1.589
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16.450
|
19.415
|
14.074
|
12.722
|
11.366
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-34.116
|
-25.627
|
-53.671
|
-61.534
|
-37.879
|
12. Thu nhập khác
|
2.686
|
3
|
485
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
270
|
303
|
50
|
42
|
80
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.415
|
-300
|
435
|
-42
|
-79
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-31.701
|
-25.927
|
-53.236
|
-61.576
|
-37.958
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-31.701
|
-25.927
|
-53.236
|
-61.576
|
-37.958
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-31.701
|
-25.927
|
-53.236
|
-61.576
|
-37.958
|