TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.785.823
|
1.833.483
|
1.754.972
|
1.900.120
|
1.837.794
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
398.798
|
326.833
|
327.344
|
420.928
|
324.777
|
1. Tiền
|
143.394
|
119.333
|
161.758
|
215.858
|
144.481
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
255.404
|
207.500
|
165.587
|
205.069
|
180.296
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
264.120
|
263.120
|
220.750
|
203.430
|
190.380
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
264.120
|
263.120
|
220.750
|
203.430
|
190.380
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
852.457
|
926.100
|
817.644
|
843.685
|
888.940
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
833.117
|
870.780
|
752.819
|
785.163
|
765.059
|
2. Trả trước cho người bán
|
26.161
|
43.489
|
60.937
|
67.123
|
89.899
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
30.596
|
52.929
|
44.811
|
33.047
|
75.351
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-37.417
|
-41.098
|
-40.923
|
-41.648
|
-41.369
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
257.787
|
300.980
|
372.301
|
416.009
|
412.081
|
1. Hàng tồn kho
|
312.236
|
355.403
|
425.724
|
470.752
|
466.825
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-54.449
|
-54.423
|
-53.423
|
-54.744
|
-54.744
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.661
|
16.449
|
16.933
|
16.068
|
21.615
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.433
|
5.449
|
4.282
|
2.856
|
4.794
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.252
|
8.511
|
8.970
|
13.084
|
15.973
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
976
|
2.489
|
3.681
|
128
|
849
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
170.340
|
170.669
|
168.713
|
165.256
|
163.964
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.242
|
6.986
|
8.834
|
8.688
|
11.665
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.242
|
6.986
|
8.834
|
8.688
|
11.665
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
132.364
|
65.502
|
62.476
|
69.763
|
67.902
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
110.465
|
60.690
|
57.708
|
64.626
|
62.829
|
- Nguyên giá
|
404.880
|
280.035
|
279.796
|
287.655
|
289.084
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-294.415
|
-219.345
|
-222.088
|
-223.029
|
-226.255
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21.898
|
4.812
|
4.768
|
5.138
|
5.073
|
- Nguyên giá
|
33.161
|
8.641
|
8.641
|
9.136
|
9.136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.262
|
-3.829
|
-3.873
|
-3.998
|
-4.063
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
64.215
|
62.898
|
61.683
|
60.467
|
- Nguyên giá
|
0
|
151.876
|
151.876
|
151.876
|
151.876
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-87.662
|
-88.978
|
-90.194
|
-91.409
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
9.604
|
10.978
|
10.978
|
1.181
|
380
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
9.604
|
10.978
|
10.978
|
1.181
|
380
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.131
|
22.988
|
23.528
|
23.941
|
23.550
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.198
|
2.334
|
3.111
|
3.034
|
3.015
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
21.933
|
20.655
|
20.417
|
20.907
|
20.535
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.956.163
|
2.004.152
|
1.923.686
|
2.065.376
|
2.001.758
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
905.448
|
976.118
|
894.875
|
1.027.541
|
957.084
|
I. Nợ ngắn hạn
|
883.061
|
954.583
|
874.807
|
1.011.188
|
940.856
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
477.743
|
436.087
|
294.967
|
413.679
|
364.553
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
221.644
|
312.446
|
346.472
|
369.598
|
339.250
|
4. Người mua trả tiền trước
|
93.747
|
91.624
|
104.242
|
100.148
|
107.342
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.343
|
5.826
|
8.874
|
12.565
|
14.385
|
6. Phải trả người lao động
|
12.879
|
11.931
|
13.070
|
18.213
|
9.647
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
70.700
|
66.452
|
91.819
|
86.208
|
94.285
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.278
|
23.548
|
11.129
|
7.508
|
7.066
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.359
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-274
|
6.670
|
4.233
|
3.269
|
1.969
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
22.387
|
21.535
|
20.068
|
16.354
|
16.228
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
267
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.522
|
3.129
|
3.306
|
2.554
|
2.554
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
18.598
|
18.384
|
16.762
|
13.788
|
13.674
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
22
|
0
|
12
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.050.714
|
1.028.034
|
1.028.811
|
1.037.835
|
1.044.674
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.050.714
|
1.028.034
|
1.028.811
|
1.037.835
|
1.044.674
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
811.945
|
811.945
|
811.945
|
811.945
|
811.945
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
39.729
|
39.729
|
39.729
|
39.729
|
39.729
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
2.673
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
53.714
|
56.914
|
56.914
|
56.914
|
56.914
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.798
|
20.256
|
18.879
|
21.945
|
23.962
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.747
|
18.587
|
18.712
|
18.676
|
21.294
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
51
|
1.669
|
167
|
3.268
|
2.667
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
108.856
|
96.518
|
98.671
|
104.630
|
109.452
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.956.163
|
2.004.152
|
1.923.686
|
2.065.376
|
2.001.758
|