TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
308.357
|
302.087
|
301.694
|
300.659
|
295.468
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.173
|
1.717
|
1.960
|
258
|
791
|
1. Tiền
|
3.173
|
1.717
|
1.960
|
258
|
791
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45.316
|
45.316
|
45.316
|
45.316
|
49.816
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
45.316
|
45.316
|
45.316
|
45.316
|
49.816
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
92.971
|
87.576
|
86.459
|
85.688
|
74.258
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
118.566
|
127.419
|
118.139
|
120.373
|
108.752
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.239
|
2.110
|
2.110
|
2.117
|
2.145
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
15.047
|
0
|
8.583
|
5.513
|
5.309
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
29.040
|
29.627
|
29.207
|
29.265
|
29.633
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71.921
|
-71.580
|
-71.580
|
-71.580
|
-71.580
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
164.793
|
165.322
|
165.701
|
167.023
|
167.798
|
1. Hàng tồn kho
|
165.074
|
165.604
|
165.983
|
167.304
|
168.080
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-281
|
-281
|
-281
|
-281
|
-281
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.105
|
2.156
|
2.258
|
2.374
|
2.805
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.105
|
2.156
|
2.258
|
2.374
|
2.456
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
349
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.733
|
15.566
|
14.934
|
14.870
|
14.806
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
12.897
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.068
|
901
|
269
|
205
|
141
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.068
|
901
|
269
|
205
|
141
|
- Nguyên giá
|
63.963
|
63.963
|
56.991
|
56.248
|
49.870
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-62.894
|
-63.061
|
-56.722
|
-56.043
|
-49.728
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.768
|
1.768
|
1.768
|
1.768
|
1.768
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.940
|
2.940
|
2.940
|
2.940
|
2.940
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.172
|
-1.172
|
-1.172
|
-1.172
|
-1.172
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
324.091
|
317.654
|
316.628
|
315.529
|
310.275
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
189.277
|
183.821
|
183.642
|
179.064
|
174.173
|
I. Nợ ngắn hạn
|
176.672
|
171.216
|
171.110
|
179.064
|
169.306
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
150
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
70.652
|
70.188
|
70.137
|
70.048
|
68.426
|
4. Người mua trả tiền trước
|
18.797
|
18.581
|
18.631
|
18.874
|
30.904
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
38.816
|
42.229
|
42.192
|
45.197
|
29.779
|
6. Phải trả người lao động
|
330
|
320
|
275
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
22.679
|
21.554
|
21.897
|
21.873
|
22.218
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.241
|
18.339
|
17.976
|
18.202
|
17.977
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.867
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
5
|
3
|
3
|
3
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12.606
|
12.606
|
12.532
|
0
|
4.867
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12.606
|
12.606
|
12.532
|
0
|
4.867
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
134.813
|
133.833
|
132.987
|
136.465
|
136.101
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
134.813
|
133.833
|
132.987
|
136.465
|
136.101
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
300.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.519
|
14.519
|
14.519
|
14.519
|
14.519
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-179.706
|
-180.687
|
-181.533
|
-178.054
|
-178.418
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-178.424
|
-178.424
|
-178.424
|
-178.424
|
-178.054
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.282
|
-2.263
|
-3.109
|
370
|
-364
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
324.091
|
317.654
|
316.628
|
315.529
|
310.275
|