I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
426.549
|
2.393
|
2.073
|
2.185
|
2.137
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-385.393
|
-997
|
-833
|
-363
|
-844
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27.673
|
-1.396
|
-829
|
-1.166
|
-941
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.060
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.556
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
754
|
12
|
362
|
54
|
420
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.338
|
-1.125
|
-897
|
-833
|
-638
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
282
|
-1.113
|
-125
|
-123
|
134
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.988
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-89.363
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
90.363
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
837
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.151
|
0
|
0
|
1
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.837
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
286.909
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-289.731
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.956
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.942
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.810
|
-1.112
|
-124
|
-122
|
135
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.622
|
1.438
|
325
|
201
|
79
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-441
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.371
|
325
|
201
|
79
|
214
|