Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 289.861 319.073 336.080 299.357 334.533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40.194 25.567 81.966 30.760 51.480
1. Tiền 24.441 11.319 28.292 17.015 35.583
2. Các khoản tương đương tiền 15.753 14.248 53.673 13.744 15.897
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 89.538 156.114 132.400 138.399 173.634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79.726 122.520 125.619 109.983 155.578
2. Trả trước cho người bán 12.344 9.648 6.192 5.635 7.618
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 26.072 0 24.263 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 8.146 8.553 11.233 9.155 22.343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.679 -10.679 -10.644 -10.636 -11.905
IV. Tổng hàng tồn kho 148.845 125.920 110.449 117.934 97.422
1. Hàng tồn kho 265.477 247.140 199.892 207.377 187.482
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -116.632 -121.221 -89.443 -89.443 -90.060
V. Tài sản ngắn hạn khác 11.284 11.473 11.265 12.264 11.998
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 890 1.078 847 1.870 2.331
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10.394 10.394 10.418 10.394 9.667
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 530.279 520.849 514.098 509.667 503.345
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.648 1.648 793 793 936
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.648 1.648 793 793 936
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 414.777 408.243 401.951 396.702 395.751
1. Tài sản cố định hữu hình 404.335 398.021 391.948 386.918 386.187
- Nguyên giá 953.607 953.607 950.296 945.348 926.047
- Giá trị hao mòn lũy kế -549.272 -555.586 -558.348 -558.430 -539.860
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.441 10.222 10.003 9.784 9.565
- Nguyên giá 29.946 29.946 29.946 29.946 29.946
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.504 -19.724 -19.943 -20.162 -20.381
III. Bất động sản đầu tư 11.336 11.261 11.187 11.112 11.399
- Nguyên giá 17.530 17.530 17.530 17.530 18.122
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.194 -6.269 -6.344 -6.418 -6.724
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.594 1.594 1.594 5.700 3.261
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.594 1.594 1.594 5.700 3.261
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 50 50 50 50 50
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.050 5.050 5.050 5.050 5.050
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.000 -5.000 -5.000 -5.000 -5.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 100.876 98.053 98.524 95.310 91.949
1. Chi phí trả trước dài hạn 100.876 98.053 98.524 95.310 91.949
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 820.141 839.922 850.179 809.023 837.878
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 701.637 720.037 728.849 684.123 711.259
I. Nợ ngắn hạn 700.530 711.223 720.083 675.370 704.516
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.600 9.872 21.305 4.200 12.210
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 537.653 546.083 557.246 546.675 550.524
4. Người mua trả tiền trước 31.625 23.856 10.736 11.170 12.425
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20.877 24.500 26.585 23.575 27.126
6. Phải trả người lao động 12.184 21.553 20.334 18.527 16.019
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 61.288 54.425 60.879 46.145 64.429
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 109 6.895 248 3.947 3.248
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.326 21.051 19.763 18.145 15.549
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7.882 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.987 2.987 2.987 2.987 2.987
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.107 8.815 8.766 8.752 6.743
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 811 661 637 647 632
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 7.882 7.882 7.882 5.912
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 296 272 247 223 199
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 118.504 119.885 121.329 124.901 126.619
I. Vốn chủ sở hữu 118.504 119.885 121.329 124.901 126.619
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 600.000 600.000 600.000 600.000 600.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.251 13.251 13.251 13.251 13.251
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 92.259 92.259 92.259 92.259 92.259
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -587.006 -585.625 -584.181 -580.610 -578.891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -427.907 -586.914 -586.914 -584.803 -588.844
- LNST chưa phân phối kỳ này -159.099 1.288 2.733 4.193 9.953
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 820.141 839.922 850.179 809.023 837.878