TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
289.861
|
319.073
|
336.080
|
299.357
|
334.533
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
40.194
|
25.567
|
81.966
|
30.760
|
51.480
|
1. Tiền
|
24.441
|
11.319
|
28.292
|
17.015
|
35.583
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.753
|
14.248
|
53.673
|
13.744
|
15.897
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
89.538
|
156.114
|
132.400
|
138.399
|
173.634
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
79.726
|
122.520
|
125.619
|
109.983
|
155.578
|
2. Trả trước cho người bán
|
12.344
|
9.648
|
6.192
|
5.635
|
7.618
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
26.072
|
0
|
24.263
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.146
|
8.553
|
11.233
|
9.155
|
22.343
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.679
|
-10.679
|
-10.644
|
-10.636
|
-11.905
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
148.845
|
125.920
|
110.449
|
117.934
|
97.422
|
1. Hàng tồn kho
|
265.477
|
247.140
|
199.892
|
207.377
|
187.482
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-116.632
|
-121.221
|
-89.443
|
-89.443
|
-90.060
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
11.284
|
11.473
|
11.265
|
12.264
|
11.998
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
890
|
1.078
|
847
|
1.870
|
2.331
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10.394
|
10.394
|
10.418
|
10.394
|
9.667
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
530.279
|
520.849
|
514.098
|
509.667
|
503.345
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.648
|
1.648
|
793
|
793
|
936
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.648
|
1.648
|
793
|
793
|
936
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
414.777
|
408.243
|
401.951
|
396.702
|
395.751
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
404.335
|
398.021
|
391.948
|
386.918
|
386.187
|
- Nguyên giá
|
953.607
|
953.607
|
950.296
|
945.348
|
926.047
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-549.272
|
-555.586
|
-558.348
|
-558.430
|
-539.860
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.441
|
10.222
|
10.003
|
9.784
|
9.565
|
- Nguyên giá
|
29.946
|
29.946
|
29.946
|
29.946
|
29.946
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-19.504
|
-19.724
|
-19.943
|
-20.162
|
-20.381
|
III. Bất động sản đầu tư
|
11.336
|
11.261
|
11.187
|
11.112
|
11.399
|
- Nguyên giá
|
17.530
|
17.530
|
17.530
|
17.530
|
18.122
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.194
|
-6.269
|
-6.344
|
-6.418
|
-6.724
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.594
|
1.594
|
1.594
|
5.700
|
3.261
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.594
|
1.594
|
1.594
|
5.700
|
3.261
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
5.050
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
-5.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
100.876
|
98.053
|
98.524
|
95.310
|
91.949
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
100.876
|
98.053
|
98.524
|
95.310
|
91.949
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
820.141
|
839.922
|
850.179
|
809.023
|
837.878
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
701.637
|
720.037
|
728.849
|
684.123
|
711.259
|
I. Nợ ngắn hạn
|
700.530
|
711.223
|
720.083
|
675.370
|
704.516
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.600
|
9.872
|
21.305
|
4.200
|
12.210
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
537.653
|
546.083
|
557.246
|
546.675
|
550.524
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31.625
|
23.856
|
10.736
|
11.170
|
12.425
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
20.877
|
24.500
|
26.585
|
23.575
|
27.126
|
6. Phải trả người lao động
|
12.184
|
21.553
|
20.334
|
18.527
|
16.019
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
61.288
|
54.425
|
60.879
|
46.145
|
64.429
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
109
|
6.895
|
248
|
3.947
|
3.248
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
18.326
|
21.051
|
19.763
|
18.145
|
15.549
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
7.882
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.987
|
2.987
|
2.987
|
2.987
|
2.987
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.107
|
8.815
|
8.766
|
8.752
|
6.743
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
811
|
661
|
637
|
647
|
632
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
7.882
|
7.882
|
7.882
|
5.912
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
296
|
272
|
247
|
223
|
199
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118.504
|
119.885
|
121.329
|
124.901
|
126.619
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118.504
|
119.885
|
121.329
|
124.901
|
126.619
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
13.251
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
92.259
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-587.006
|
-585.625
|
-584.181
|
-580.610
|
-578.891
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-427.907
|
-586.914
|
-586.914
|
-584.803
|
-588.844
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-159.099
|
1.288
|
2.733
|
4.193
|
9.953
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
820.141
|
839.922
|
850.179
|
809.023
|
837.878
|