Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 305.903 266.624 267.090 261.888 249.257
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.438 3.515 2.545 1.284 1.688
1. Tiền 2.438 3.515 2.545 1.284 1.688
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233.724 197.149 199.182 218.506 199.497
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 226.644 189.968 194.101 213.624 193.745
2. Trả trước cho người bán 3.014 3.074 1.568 1.313 3.508
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 33.840
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 5 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 35.805 35.847 35.065 35.166 0
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31.739 -31.739 -31.557 -31.597 -31.597
IV. Tổng hàng tồn kho 66.135 64.351 63.712 40.460 46.438
1. Hàng tồn kho 77.003 75.176 74.536 51.277 62.226
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -10.867 -10.825 -10.825 -10.817 -15.788
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.605 1.609 1.652 1.638 1.634
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 40 16 54 40 37
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.366 1.393 1.398 1.398 1.398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 44.769 40.885 37.706 34.517 32.698
I. Các khoản phải thu dài hạn 57 57 57 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 57 57 57 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 44.705 40.730 37.615 34.390 32.607
1. Tài sản cố định hữu hình 39.508 36.472 34.297 33.509 32.167
- Nguyên giá 140.177 133.195 128.834 127.848 126.568
- Giá trị hao mòn lũy kế -100.669 -96.723 -94.537 -94.339 -94.401
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 5.197 4.257 3.318 881 441
- Nguyên giá 10.293 9.585 9.585 4.596 4.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.096 -5.328 -6.267 -3.715 -4.155
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7 99 35 126 90
1. Chi phí trả trước dài hạn 7 99 35 126 90
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350.672 307.509 304.796 296.405 281.954
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 287.236 254.608 251.262 241.858 226.187
I. Nợ ngắn hạn 286.294 254.190 250.923 240.860 224.818
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49.076 31.262 13.291 4.490 11.513
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 126.045 120.754 127.355 114.093 109.219
4. Người mua trả tiền trước 29.167 34.696 32.673 31.257 33.311
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16.947 16.679 18.838 22.224 13.935
6. Phải trả người lao động 8.787 6.726 14.191 22.438 10.109
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.608 25.811 25.871 26.411 31.218
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 19.314 17.913 18.356 19.598 15.164
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 349 349 349 349 349
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 943 417 339 998 1.370
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 998 1.370
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 943 417 339 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 63.435 52.901 53.535 54.546 55.767
I. Vốn chủ sở hữu 63.435 52.901 53.535 54.546 55.767
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 151 151 151 151 151
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.985 14.985 14.985 14.985 14.985
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -151.700 -162.234 -161.601 -160.589 -159.368
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -133.683 -151.700 -162.234 -161.601 -160.589
- LNST chưa phân phối kỳ này -18.017 -10.534 633 1.012 1.221
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350.672 307.509 304.796 296.405 281.954