DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -19,91 | 1,18 | 1,85 | 2,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -31,66 | 0,63 | 1,02 | 1,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,11 | 0,33 | 0,34 | 0,36 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,81 | 5,69 | 5,43 | 5,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,27 | 100,84 | 99,61 | 100,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -53,84 | 203,09 | -1,21 | 0,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,65 | 16,27 | 16,91 | 10,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | -17,88 | 3,25 | 1,88 | 1,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 177,07 | 19,33 | 54,02 | 88,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.162,87 | 720,97 | 800,63 | 727,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 977,74 | 322,22 | 226,11 | 259,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.570,53 | 550,55 | 503,12 | 454,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.925,06 | 966,78 | 959,59 | 908,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 12,43 | 16,17 | 21,03 | 24,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,06 | 1,09 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,80 | 0,91 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,12 | 0,12 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,81 | 4,69 | 4,43 | 4,06 |