DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,74 | 0,66 | 1,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,00 | 1,70 | 3,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,06 | 4,34 | 3,91 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,51 | 21,83 | 21,52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -43,20 | 6,42 | -1,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,16 | 7,94 | 1,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,13 | 1,78 | 3,55 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 93,78 | 95,72 | 98,04 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 887,49 | 698,50 | 654,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 338,74 | 233,24 | 205,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 594,55 | 453,21 | 403,69 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.108,85 | 884,75 | 808,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 24,44 | 25,25 | 26,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,14 | 1,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,93 | 0,95 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,13 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,06 | 3,34 | 2,91 |