DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,08 | 0,64 | 0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,19 | 0,98 | 2,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,11 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,70 | 5,97 | 5,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 23,31 | 36,11 | 20,51 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -6,58 | 54,96 | -43,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,80 | 6,37 | 16,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,31 | 1,06 | 2,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 60,41 | 92,88 | 93,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 940,07 | 626,94 | 887,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 252,66 | 169,44 | 338,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 559,11 | 320,94 | 594,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.095,21 | 751,59 | 1.108,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 22,56 | 23,41 | 24,44 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,11 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,91 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,10 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,70 | 4,97 | 4,06 |