Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 481.391 459.421 417.295 390.199 326.094
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.175 10.272 10.303 10.260 10.225
1. Tiền 175 272 303 260 225
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415.336 415.063 406.956 379.903 315.848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 559.261 551.181 576.165 525.866 525.791
2. Trả trước cho người bán 48.165 74.938 82.518 131.943 131.543
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 309 294 290 290 290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -192.400 -211.349 -252.017 -278.196 -341.776
IV. Tổng hàng tồn kho 55.308 33.988 0 0 0
1. Hàng tồn kho 55.308 33.988 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 572 98 36 36 20
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4 38 15 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 57 61 20 36 20
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 510 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11.494 11.201 8.954 8.783 8.622
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.477 11.199 8.952 8.782 8.619
1. Tài sản cố định hữu hình 11.477 11.199 8.952 8.782 8.619
- Nguyên giá 20.216 20.216 15.377 15.377 15.377
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.740 -9.018 -6.425 -6.595 -6.758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 17 2 1 1 3
1. Chi phí trả trước dài hạn 17 2 1 1 3
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492.885 470.622 426.248 398.982 334.715
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.442 33.182 30.770 30.619 30.686
I. Nợ ngắn hạn 15.765 33.182 30.770 30.619 30.686
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67 12.927 10.617 10.617 10.617
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.078 7.139 7.422 7.182 7.208
4. Người mua trả tiền trước 82 82 17 15 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1 4.486 4.124 4.276 4.332
6. Phải trả người lao động 762 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 51 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 773 763 752 753
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.776 7.776 7.776 7.776 7.776
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 13.677 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 13.677 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 463.442 437.440 395.478 368.363 304.029
I. Vốn chủ sở hữu 463.442 437.440 395.478 368.363 304.029
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 693.299 693.299 693.299 693.299 693.299
2. Thặng dư vốn cổ phần -3.249 -3.249 -3.249 -3.249 -3.249
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 15.692 15.692 15.692 15.692 15.692
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -242.300 -268.303 -310.265 -337.380 -401.713
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -220.217 -261.250 -261.250 -261.250 -261.250
- LNST chưa phân phối kỳ này -22.083 -7.053 -49.015 -76.130 -140.464
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492.885 470.622 426.248 398.982 334.715