Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 114.671 21.381 34.197 75 51
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 114.671 21.381 34.197 75 51
4. Giá vốn hàng bán 114.257 21.377 34.025 37 37
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 414 4 172 38 14
6. Doanh thu hoạt động tài chính 91 65 51 138 48
7. Chi phí tài chính 4 66 61 99
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4 1
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 14 14 14 14 14
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 39.855 1.013 41.948 27.142 64.195
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -39.368 -1.023 -41.800 -26.980 -64.247
12. Thu nhập khác 1 63
13. Chi phí khác 1 1.712 225 136 87
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1.712 -162 -136 -87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -39.368 -2.735 -41.962 -27.115 -64.333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.318
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.318
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -39.368 -7.053 -41.962 -27.115 -64.333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -39.368 -7.053 -41.962 -27.115 -64.333