I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
1.951.569
|
2.475.724
|
1.890.056
|
1.882.647
|
4.455.408
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.787.556
|
-2.420.245
|
-2.017.966
|
-1.767.974
|
-4.973.271
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.286
|
-3.855
|
-3.156
|
-3.633
|
-5.927
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-22.687
|
-18.322
|
-7.427
|
-10.546
|
-34.532
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-545
|
-1.751
|
-801
|
-4.503
|
-29.034
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.477.711
|
116.541
|
117.564
|
116.927
|
551.755
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.461.150
|
-57.217
|
-65.803
|
-160.403
|
-551.071
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
153.055
|
90.874
|
-87.534
|
52.515
|
-586.672
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.152
|
-17.846
|
-28.982
|
-247.689
|
-18.966
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.000
|
3.355
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-208.973
|
-2.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
191.728
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-240.806
|
-177.371
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.290
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.888
|
1.965
|
1.364
|
3.056
|
2.091
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.736
|
-15.881
|
-26.618
|
-499.329
|
-174.955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
15.200
|
36.000
|
0
|
264.280
|
281.719
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.063.384
|
1.564.127
|
854.660
|
692.990
|
2.230.551
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.193.581
|
-1.655.958
|
-780.551
|
-513.131
|
-1.461.002
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-16.000
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-114.997
|
-55.832
|
74.109
|
444.139
|
1.035.268
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
45.794
|
19.162
|
-40.042
|
-2.675
|
273.640
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.165
|
53.959
|
73.127
|
33.108
|
76.130
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
7
|
23
|
64
|
349
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
53.959
|
73.127
|
33.108
|
30.498
|
350.119
|