I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-52.944
|
5.585
|
-44.184
|
-22.083
|
-136.145
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
30.928
|
41.111
|
74.456
|
50.064
|
131.100
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.764
|
11.842
|
1.378
|
1.232
|
820
|
- Các khoản dự phòng
|
-122.286
|
-14.738
|
-23.298
|
48.744
|
130.427
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-411
|
333
|
560
|
83
|
-99
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
100.010
|
-282
|
74.307
|
-96
|
-274
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
41.851
|
43.955
|
21.509
|
100
|
226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-22.016
|
46.696
|
30.272
|
27.980
|
-5.045
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
85.150
|
-106.640
|
122.440
|
35.461
|
-49.871
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6.916
|
16.077
|
-49.387
|
-5.269
|
55.308
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-30.586
|
-64.425
|
-102.458
|
-190
|
2.053
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
16.345
|
8.170
|
50
|
-4
|
18
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-737
|
-539
|
-102.833
|
-34.184
|
-226
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.365
|
-955
|
-756
|
-300
|
-1.646
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
37.876
|
-101.615
|
-102.672
|
23.496
|
591
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.410
|
0
|
6.903
|
-41
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1.960
|
|
100
|
2.264
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-19
|
-2.600
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
7.000
|
10.000
|
4.565
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-54.160
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
28.510
|
34.000
|
447.600
|
4.560
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-60
|
1.539
|
896
|
523
|
321
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.120
|
47.480
|
457.364
|
5.142
|
2.585
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
58.577
|
|
1.500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27.533
|
-1.903
|
-356.930
|
-30.815
|
-3.127
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.533
|
56.674
|
-356.930
|
-29.315
|
-3.127
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.777
|
2.539
|
-2.239
|
-678
|
49
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.003
|
11.224
|
13.098
|
10.852
|
10.175
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
-5
|
1
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.225
|
13.764
|
10.854
|
10.175
|
10.225
|