I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
300.675
|
299.687
|
331.488
|
335.610
|
377.736
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-239.236
|
-246.080
|
-258.829
|
-276.167
|
-323.327
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.340
|
-24.627
|
-28.579
|
-26.690
|
-30.559
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-686
|
-994
|
-1.389
|
-1.036
|
-1.068
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.743
|
-3.724
|
-3.728
|
-6.137
|
-5.155
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
688
|
56
|
671
|
3.566
|
402
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.694
|
-13.732
|
-9.315
|
-15.231
|
-19.322
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17.664
|
10.586
|
30.318
|
13.915
|
-1.294
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.017
|
-6.671
|
-7.261
|
-2.221
|
-3.898
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
560
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
15
|
20
|
29
|
22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.005
|
-6.656
|
-6.681
|
-2.192
|
-3.876
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24.659
|
50.153
|
55.688
|
31.180
|
85.473
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.919
|
-39.650
|
-53.385
|
-39.948
|
-75.707
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.349
|
-10.479
|
-11.017
|
-11.063
|
-11.041
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.608
|
23
|
-8.715
|
-19.832
|
-1.275
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.051
|
3.954
|
14.922
|
-8.109
|
-6.446
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.481
|
19.532
|
23.486
|
38.408
|
30.711
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
413
|
147
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.532
|
23.486
|
38.408
|
30.711
|
24.413
|