I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
99.901
|
81.060
|
96.666
|
85.275
|
114.976
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-78.101
|
-71.028
|
-85.151
|
-72.434
|
-95.816
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-9.153
|
-7.179
|
-6.826
|
-6.993
|
-9.561
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-116
|
-283
|
-253
|
-283
|
-250
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.307
|
-1.652
|
-1.441
|
-1.546
|
-516
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
386
|
156
|
150
|
219
|
48
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-5.211
|
-2.078
|
-4.969
|
-5.677
|
-5.908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.399
|
-1.003
|
-1.824
|
-1.440
|
2.973
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.466
|
-911
|
-414
|
-886
|
-1.687
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
6
|
5
|
6
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.460
|
-905
|
-410
|
-880
|
-1.681
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8.261
|
16.672
|
23.339
|
15.827
|
29.634
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.476
|
-11.595
|
-16.052
|
-27.581
|
-20.479
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-57
|
-10.997
|
|
|
-44
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.728
|
-5.920
|
7.287
|
-11.754
|
9.111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9.667
|
-7.828
|
5.053
|
-14.074
|
10.403
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.959
|
30.711
|
22.883
|
27.936
|
13.974
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
86
|
|
|
111
|
36
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.711
|
22.883
|
27.936
|
13.974
|
24.413
|