Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 91.012 79.835 108.547 95.978 118.403
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.138 501 989 504 566
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 89.873 79.334 107.557 95.474 117.838
4. Giá vốn hàng bán 77.103 69.485 93.752 81.543 100.659
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 12.771 9.849 13.805 13.931 17.178
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 117 42 6 5
7. Chi phí tài chính 258 283 278 292 286
-Trong đó: Chi phí lãi vay 258 283 278 292 286
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 3.711 3.711 4.685 4.079 4.609
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.476 3.393 5.774 3.357 5.129
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.347 2.580 3.109 6.209 7.160
12. Thu nhập khác 0 1 439 3
13. Chi phí khác 10 508 130 39 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -10 -507 308 -37 -10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.337 2.073 3.418 6.172 7.150
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 869 516 710 1.242 1.432
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 869 516 710 1.242 1.432
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.468 1.556 2.708 4.930 5.718
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.468 1.556 2.708 4.930 5.718