1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91.012
|
79.835
|
108.547
|
95.978
|
118.403
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.138
|
501
|
989
|
504
|
566
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
89.873
|
79.334
|
107.557
|
95.474
|
117.838
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77.103
|
69.485
|
93.752
|
81.543
|
100.659
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.771
|
9.849
|
13.805
|
13.931
|
17.178
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
117
|
42
|
6
|
5
|
7. Chi phí tài chính
|
258
|
283
|
278
|
292
|
286
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
258
|
283
|
278
|
292
|
286
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.711
|
3.711
|
4.685
|
4.079
|
4.609
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.476
|
3.393
|
5.774
|
3.357
|
5.129
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.347
|
2.580
|
3.109
|
6.209
|
7.160
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
1
|
439
|
3
|
|
13. Chi phí khác
|
10
|
508
|
130
|
39
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-10
|
-507
|
308
|
-37
|
-10
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.337
|
2.073
|
3.418
|
6.172
|
7.150
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
869
|
516
|
710
|
1.242
|
1.432
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
869
|
516
|
710
|
1.242
|
1.432
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.468
|
1.556
|
2.708
|
4.930
|
5.718
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.468
|
1.556
|
2.708
|
4.930
|
5.718
|