Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 95.387 79.416 91.012 79.835 108.547
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.162 1.010 1.138 501 989
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 93.225 78.405 89.873 79.334 107.557
4. Giá vốn hàng bán 76.787 64.764 77.103 69.485 93.752
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 16.438 13.642 12.771 9.849 13.805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 117 6 21 117 42
7. Chi phí tài chính 116 283 258 283 278
-Trong đó: Chi phí lãi vay 116 283 258 283 278
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.122 3.050 3.711 3.711 4.685
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.285 3.108 4.476 3.393 5.774
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.032 7.207 4.347 2.580 3.109
12. Thu nhập khác 0 0 1 439
13. Chi phí khác 25 16 10 508 130
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -25 -16 -10 -507 308
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.007 7.191 4.337 2.073 3.418
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.584 1.441 869 516 710
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.584 1.441 869 516 710
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.423 5.750 3.468 1.556 2.708
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.423 5.750 3.468 1.556 2.708