Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 211.170 215.489 258.880 245.032 228.294
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 16 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 211.170 215.489 258.880 245.016 228.294
4. Giá vốn hàng bán 161.124 163.344 193.941 183.878 173.050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.047 52.145 64.940 61.138 55.244
6. Doanh thu hoạt động tài chính 950 3.046 3.913 11.912 7.892
7. Chi phí tài chính 0 0 12 49 99
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.962 2.927 3.338 4.285 3.883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.412 20.739 15.143 16.278 13.131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.622 31.527 50.359 52.438 46.022
12. Thu nhập khác 135 0 478 360 93
13. Chi phí khác 44 112 26 1 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 91 -112 451 359 92
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.713 31.415 50.811 52.797 46.114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.863 6.287 10.340 10.702 9.229
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -235 126 194 -78 62
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.628 6.412 10.534 10.624 9.291
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.085 25.003 40.277 42.173 36.823
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.085 25.003 40.277 42.173 36.823