1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
211.170
|
215.489
|
258.880
|
245.032
|
228.294
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
16
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
211.170
|
215.489
|
258.880
|
245.016
|
228.294
|
4. Giá vốn hàng bán
|
161.124
|
163.344
|
193.941
|
183.878
|
173.050
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
50.047
|
52.145
|
64.940
|
61.138
|
55.244
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
950
|
3.046
|
3.913
|
11.912
|
7.892
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
12
|
49
|
99
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.962
|
2.927
|
3.338
|
4.285
|
3.883
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.412
|
20.739
|
15.143
|
16.278
|
13.131
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.622
|
31.527
|
50.359
|
52.438
|
46.022
|
12. Thu nhập khác
|
135
|
0
|
478
|
360
|
93
|
13. Chi phí khác
|
44
|
112
|
26
|
1
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
91
|
-112
|
451
|
359
|
92
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.713
|
31.415
|
50.811
|
52.797
|
46.114
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.863
|
6.287
|
10.340
|
10.702
|
9.229
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-235
|
126
|
194
|
-78
|
62
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.628
|
6.412
|
10.534
|
10.624
|
9.291
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.085
|
25.003
|
40.277
|
42.173
|
36.823
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.085
|
25.003
|
40.277
|
42.173
|
36.823
|