Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346.763 150.276 157.100 160.581 166.133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 346.763 150.276 157.100 160.581 166.133
4. Giá vốn hàng bán 223.913 131.806 137.072 139.065 143.299
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 122.850 18.471 20.028 21.516 22.834
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.689 5.962 1.733 2.310 1.412
7. Chi phí tài chính 9.088 3.995 471 400 331
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.088 3.995 471 400 331
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.294 16.194 17.290 19.885 19.006
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 96.157 4.243 4.001 3.542 4.597
12. Thu nhập khác 7.362 816 17 1 1
13. Chi phí khác 4.904 1.106 413 184 350
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.458 -290 -396 -183 -349
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 98.615 3.953 3.604 3.358 4.248
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 26.878 326 290 265 1.002
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 26.878 326 290 265 1.002
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 71.737 3.626 3.314 3.093 3.246
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 71.737 3.626 3.314 3.093 3.246