Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74.599 70.478 69.967 80.733 114.507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 74.599 70.478 69.967 80.733 114.507
4. Giá vốn hàng bán 50.839 45.298 52.339 57.747 54.483
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.760 25.180 17.628 22.987 60.024
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4.898 2.330 2.831 4.798 3.651
7. Chi phí tài chính 3.259 614 705 578 456
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.259 614 705 578 456
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.542 4.276 4.130 4.164 4.259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.784 8.063 7.619 9.322 10.378
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.072 14.557 8.006 13.720 48.582
12. Thu nhập khác 8 178 1 0 0
13. Chi phí khác 166 226 340 101 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -158 -48 -338 -101 -42
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.914 14.509 7.668 13.619 48.539
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.574 3.121 1.701 2.901 9.907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.574 3.121 1.701 2.901 9.907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.340 11.388 5.967 10.718 38.633
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 48 43 57 64 64
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.292 11.345 5.910 10.654 38.569