Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 40.377 40.444 41.283 42.077 44.480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 40.377 40.444 41.283 42.077 44.480
4. Giá vốn hàng bán 10.084 7.445 6.331 6.410 7.159
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.293 32.999 34.952 35.667 37.321
6. Doanh thu hoạt động tài chính 859 1.057 1.775 3.314 3.129
7. Chi phí tài chính 201 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 201 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.788 2.889 3.158 2.803 2.969
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28.162 31.167 33.570 36.177 37.481
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 77 0 44 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -77 0 -44 -30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 28.085 31.167 33.525 36.177 37.451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.086 1.814 1.963 3.993 4.098
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -103 -13 3 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 984 1.802 1.966 3.993 4.098
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.102 29.366 31.559 32.185 33.353
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.102 29.366 31.559 32.185 33.353