Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 -179 10,661 0 7,196
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 74 0 179
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 -179 10,587 0 7,017
4. Giá vốn hàng bán 0 10,811 0 8,157
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 -179 -224 0 -1,140
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 36,729 2,371 54,074 1,168
7. Chi phí tài chính 141 5,493 -5,493 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 141 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,744 5,125 2,030 4,327 3,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2,885 25,931 5,610 49,747 -3,262
12. Thu nhập khác 1,212 227 0 0
13. Chi phí khác 477 684 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 735 227 -684 -30
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2,150 26,159 5,610 49,063 -3,293
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 139
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 139
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2,150 26,159 5,610 49,063 -3,432
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2,150 26,159 5,610 49,063 -3,432