|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
0
|
-179
|
10,661
|
0
|
7,196
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
74
|
0
|
179
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
0
|
-179
|
10,587
|
0
|
7,017
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
|
10,811
|
0
|
8,157
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
0
|
-179
|
-224
|
0
|
-1,140
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
36,729
|
2,371
|
54,074
|
1,168
|
|
7. Chi phí tài chính
|
141
|
5,493
|
-5,493
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
141
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,744
|
5,125
|
2,030
|
4,327
|
3,290
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-2,885
|
25,931
|
5,610
|
49,747
|
-3,262
|
|
12. Thu nhập khác
|
1,212
|
227
|
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
477
|
|
|
684
|
30
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
735
|
227
|
|
-684
|
-30
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-2,150
|
26,159
|
5,610
|
49,063
|
-3,293
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
139
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
139
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-2,150
|
26,159
|
5,610
|
49,063
|
-3,432
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-2,150
|
26,159
|
5,610
|
49,063
|
-3,432
|