I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
95.303
|
119.299
|
99.984
|
91.397
|
110.715
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-64.758
|
-72.311
|
-65.738
|
-53.469
|
-59.927
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.833
|
-22.163
|
-24.168
|
-26.664
|
-35.745
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-182
|
-981
|
-424
|
-676
|
-1.492
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
839
|
4.003
|
5.051
|
1.853
|
864
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.446
|
-13.509
|
-13.055
|
-10.617
|
-6.163
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.922
|
14.337
|
1.650
|
1.823
|
8.252
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.425
|
-219
|
-1.687
|
-790
|
-2.343
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.171
|
|
158
|
1.195
|
349
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-7.319
|
-11.721
|
-12.800
|
-18.000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.500
|
5.519
|
9.021
|
17.300
|
17.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
200
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.437
|
1.727
|
1.862
|
2.959
|
2.269
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
365
|
-4.694
|
-3.446
|
2.664
|
17.475
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.667
|
-3.222
|
-3.093
|
-3.057
|
-27.139
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.667
|
-3.222
|
-3.093
|
-3.057
|
-27.139
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-380
|
6.420
|
-4.889
|
1.430
|
-1.412
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.050
|
16.670
|
23.091
|
18.202
|
19.632
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.670
|
23.091
|
18.202
|
19.632
|
18.220
|