1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86.462
|
105.746
|
90.914
|
88.615
|
102.074
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86.462
|
105.746
|
90.914
|
88.615
|
102.074
|
4. Giá vốn hàng bán
|
77.390
|
93.846
|
80.641
|
79.163
|
88.003
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
9.072
|
11.900
|
10.273
|
9.452
|
14.070
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.248
|
1.848
|
2.170
|
3.002
|
1.901
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
300
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.719
|
6.224
|
9.078
|
8.753
|
10.061
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.399
|
7.525
|
3.366
|
3.701
|
5.611
|
12. Thu nhập khác
|
2.048
|
5.240
|
163
|
1.177
|
361
|
13. Chi phí khác
|
1
|
5.568
|
15
|
38
|
10
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.047
|
-328
|
148
|
1.139
|
351
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
648
|
7.197
|
3.514
|
4.840
|
5.962
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
103
|
106
|
756
|
1.092
|
1.282
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
103
|
106
|
756
|
1.092
|
1.282
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
545
|
7.091
|
2.757
|
3.749
|
4.680
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
545
|
7.091
|
2.757
|
3.749
|
4.680
|