Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86.462 105.746 90.914 88.615 102.074
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 86.462 105.746 90.914 88.615 102.074
4. Giá vốn hàng bán 77.390 93.846 80.641 79.163 88.003
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.072 11.900 10.273 9.452 14.070
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.248 1.848 2.170 3.002 1.901
7. Chi phí tài chính 0 0 300
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.719 6.224 9.078 8.753 10.061
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.399 7.525 3.366 3.701 5.611
12. Thu nhập khác 2.048 5.240 163 1.177 361
13. Chi phí khác 1 5.568 15 38 10
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.047 -328 148 1.139 351
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 648 7.197 3.514 4.840 5.962
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 103 106 756 1.092 1.282
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 103 106 756 1.092 1.282
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 545 7.091 2.757 3.749 4.680
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 545 7.091 2.757 3.749 4.680