I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
95.024
|
143.594
|
94.667
|
35.090
|
83.758
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-21.368
|
-22.338
|
-17.013
|
-18.796
|
-20.748
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.621
|
-10.089
|
-3.982
|
-4.300
|
-5.590
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.390
|
-2.484
|
-2.149
|
-1.718
|
-4.538
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.246
|
-7.776
|
-3.587
|
-2.452
|
-2.738
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
9.742
|
12.232
|
8.071
|
3.290
|
10.288
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.067
|
-17.914
|
-5.658
|
-3.183
|
-14.254
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
56.074
|
95.225
|
70.349
|
7.930
|
46.179
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.321
|
-639
|
-68
|
-2.359
|
-398
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6
|
|
|
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35
|
56
|
1.049
|
21
|
2.931
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.281
|
-583
|
981
|
-2.339
|
2.548
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
55.936
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-46.971
|
-23.366
|
-55.937
|
-21.731
|
-45.331
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-215
|
-58
|
-127.579
|
-4.320
|
-162
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-47.186
|
-23.425
|
-127.579
|
-26.051
|
-45.493
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.607
|
71.217
|
-56.250
|
-20.459
|
3.234
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.047
|
16.654
|
87.871
|
31.621
|
11.162
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16.654
|
87.871
|
31.621
|
11.162
|
14.397
|