1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
60.084
|
44.309
|
59.161
|
100.559
|
81.623
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
60.084
|
44.309
|
59.161
|
100.559
|
81.623
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.115
|
18.306
|
25.304
|
41.120
|
30.809
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
36.969
|
26.003
|
33.857
|
59.440
|
50.815
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
391
|
711
|
21
|
2.935
|
231
|
7. Chi phí tài chính
|
3.317
|
3.577
|
2.567
|
2.248
|
1.617
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.292
|
2.993
|
2.543
|
2.223
|
1.592
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.011
|
3.281
|
4.063
|
5.468
|
4.651
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30.032
|
19.856
|
27.248
|
54.659
|
44.778
|
12. Thu nhập khác
|
609
|
218
|
156
|
139
|
127
|
13. Chi phí khác
|
115
|
158
|
172
|
4.098
|
127
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
494
|
60
|
-16
|
-3.959
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
30.526
|
19.916
|
27.231
|
50.700
|
44.778
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.594
|
2.452
|
2.738
|
6.015
|
8.620
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.594
|
2.452
|
2.738
|
6.015
|
8.620
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.931
|
17.464
|
24.493
|
44.685
|
36.159
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.931
|
17.464
|
24.493
|
44.685
|
36.159
|