Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.073 1.125 8.746 6.650 2.798
2. Điều chỉnh cho các khoản 40.688 33.296 22.452 21.425 20.627
- Khấu hao TSCĐ 33.648 29.160 21.042 20.862 20.952
- Các khoản dự phòng -21 -171 -306 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -25 -30 -249 -416 -1.062
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.086 4.337 1.965 980 737
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 43.762 34.421 31.198 28.075 23.425
- Tăng, giảm các khoản phải thu 2.215 874 -3.301 -19.185 11.359
- Tăng, giảm hàng tồn kho 347 15.451 -5.660 9.738 -509
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20.121 6.304 892 -1.842 -24.693
- Tăng giảm chi phí trả trước 7.210 3.703 2.250 1.044 299
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.115 -4.396 -1.985 -996 -710
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.402 -712 -24 -1.587 -1.888
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 1 1 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -643 -106 -5 -350 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24.253 55.539 23.365 14.897 7.283
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.259 -780 -38 -3.280 -93
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 118 0 0 36 39
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -3.100 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 3.100 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39 30 249 380 1.024
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3.103 -750 211 -2.864 969
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 313.712 236.346 193.475 203.498 215.480
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -332.810 -261.136 -220.916 -217.063 -175.783
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.012 0 0 -12.005 -5.973
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -31.110 -24.791 -27.440 -25.570 33.723
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9.960 29.999 -3.865 -13.537 41.975
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.126 3.167 33.165 29.301 15.764
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.167 33.165 29.301 15.764 57.738