Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 657.031 644.323 602.012 567.140 560.602
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.885 1.551 3.719 133 1.543
1. Tiền 1.885 1.551 3.719 133 1.543
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 483.077 469.705 437.842 405.307 403.311
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 413.049 396.194 375.703 343.203 347.241
2. Trả trước cho người bán 33.017 39.734 28.788 28.398 21.962
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.679 41.445 41.020 41.373 41.776
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7.668 -7.668 -7.668 -7.668 -7.668
IV. Tổng hàng tồn kho 139.904 141.894 130.398 131.670 126.267
1. Hàng tồn kho 139.904 141.894 130.398 131.670 126.267
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 32.164 31.173 30.052 30.030 29.480
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32.164 31.173 30.052 30.030 29.480
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 82.014 76.924 71.849 66.916 62.904
I. Các khoản phải thu dài hạn 75 75 75 75 75
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 75 75 75 75 75
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.426 65.874 62.337 59.153 55.912
1. Tài sản cố định hữu hình 69.426 65.874 62.337 59.153 55.912
- Nguyên giá 341.535 336.546 330.951 330.951 330.152
- Giá trị hao mòn lũy kế -272.109 -270.672 -268.615 -271.799 -274.240
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.678 6.678 6.678 6.678 6.678
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 10.445 10.445 10.445 10.445 10.445
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.767 -3.767 -3.767 -3.767 -3.767
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 5.835 4.297 2.759 1.010 239
1. Chi phí trả trước dài hạn 5.835 4.297 2.759 1.010 239
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 739.045 721.247 673.861 634.056 623.505
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 735.582 718.379 680.562 645.887 635.954
I. Nợ ngắn hạn 680.075 664.420 626.713 593.271 584.173
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 254.548 247.478 228.597 208.477 204.696
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 182.873 175.809 169.686 158.026 148.189
4. Người mua trả tiền trước 19.418 22.990 13.620 9.376 10.622
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 61.536 62.416 63.706 63.520 64.612
6. Phải trả người lao động 18.526 18.249 17.408 16.435 15.538
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 69.189 69.072 63.302 66.533 66.059
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 71.336 65.759 67.747 68.256 71.809
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.648 2.648 2.648 2.648 2.648
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 55.508 53.959 53.848 52.616 51.781
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 55.508 53.959 53.848 52.616 51.781
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.463 2.868 -6.701 -11.832 -12.448
I. Vốn chủ sở hữu 3.463 2.868 -6.701 -11.832 -12.448
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 103.000 103.000 103.000 103.000 103.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 1.313 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 1.313 1.313 1.313 0 1.313
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 48.269 48.269 48.269 48.269 48.269
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -149.118 -149.713 -159.282 -164.413 -165.029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -117.585 -117.585 -117.585 -160.359 -160.359
- LNST chưa phân phối kỳ này -31.533 -32.128 -41.697 -4.054 -4.670
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 739.045 721.247 673.861 634.056 623.505