TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
657.031
|
644.323
|
602.012
|
567.140
|
560.602
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.885
|
1.551
|
3.719
|
133
|
1.543
|
1. Tiền
|
1.885
|
1.551
|
3.719
|
133
|
1.543
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
483.077
|
469.705
|
437.842
|
405.307
|
403.311
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
413.049
|
396.194
|
375.703
|
343.203
|
347.241
|
2. Trả trước cho người bán
|
33.017
|
39.734
|
28.788
|
28.398
|
21.962
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
44.679
|
41.445
|
41.020
|
41.373
|
41.776
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7.668
|
-7.668
|
-7.668
|
-7.668
|
-7.668
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
139.904
|
141.894
|
130.398
|
131.670
|
126.267
|
1. Hàng tồn kho
|
139.904
|
141.894
|
130.398
|
131.670
|
126.267
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32.164
|
31.173
|
30.052
|
30.030
|
29.480
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32.164
|
31.173
|
30.052
|
30.030
|
29.480
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
82.014
|
76.924
|
71.849
|
66.916
|
62.904
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
69.426
|
65.874
|
62.337
|
59.153
|
55.912
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
69.426
|
65.874
|
62.337
|
59.153
|
55.912
|
- Nguyên giá
|
341.535
|
336.546
|
330.951
|
330.951
|
330.152
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-272.109
|
-270.672
|
-268.615
|
-271.799
|
-274.240
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
6.678
|
6.678
|
6.678
|
6.678
|
6.678
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
10.445
|
10.445
|
10.445
|
10.445
|
10.445
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.767
|
-3.767
|
-3.767
|
-3.767
|
-3.767
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5.835
|
4.297
|
2.759
|
1.010
|
239
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.835
|
4.297
|
2.759
|
1.010
|
239
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
739.045
|
721.247
|
673.861
|
634.056
|
623.505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
735.582
|
718.379
|
680.562
|
645.887
|
635.954
|
I. Nợ ngắn hạn
|
680.075
|
664.420
|
626.713
|
593.271
|
584.173
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
254.548
|
247.478
|
228.597
|
208.477
|
204.696
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182.873
|
175.809
|
169.686
|
158.026
|
148.189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
19.418
|
22.990
|
13.620
|
9.376
|
10.622
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
61.536
|
62.416
|
63.706
|
63.520
|
64.612
|
6. Phải trả người lao động
|
18.526
|
18.249
|
17.408
|
16.435
|
15.538
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
69.189
|
69.072
|
63.302
|
66.533
|
66.059
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
71.336
|
65.759
|
67.747
|
68.256
|
71.809
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.648
|
2.648
|
2.648
|
2.648
|
2.648
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
55.508
|
53.959
|
53.848
|
52.616
|
51.781
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
55.508
|
53.959
|
53.848
|
52.616
|
51.781
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.463
|
2.868
|
-6.701
|
-11.832
|
-12.448
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.463
|
2.868
|
-6.701
|
-11.832
|
-12.448
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
103.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
1.313
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
1.313
|
1.313
|
1.313
|
0
|
1.313
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48.269
|
48.269
|
48.269
|
48.269
|
48.269
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-149.118
|
-149.713
|
-159.282
|
-164.413
|
-165.029
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-117.585
|
-117.585
|
-117.585
|
-160.359
|
-160.359
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-31.533
|
-32.128
|
-41.697
|
-4.054
|
-4.670
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
739.045
|
721.247
|
673.861
|
634.056
|
623.505
|