I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-17.517
|
-595
|
-9.569
|
-4.054
|
-617
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-13.894
|
9.963
|
10.288
|
8.551
|
569
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-23.045
|
3.557
|
3.538
|
3.184
|
3.241
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
243
|
3.049
|
-1.545
|
458
|
1.238
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-252
|
-1
|
0
|
-10.000
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.909
|
3.609
|
8.295
|
4.910
|
6.090
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-31.410
|
9.368
|
718
|
4.497
|
-48
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.423
|
11.605
|
32.156
|
18.006
|
2.046
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3.555
|
-1.990
|
11.495
|
-1.272
|
5.403
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.299
|
-2.790
|
-21.258
|
-18.222
|
-12.016
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
83
|
1.538
|
1.538
|
1.749
|
772
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.538
|
-9.403
|
-5.863
|
-709
|
608
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-27.187
|
8.328
|
18.787
|
4.048
|
-3.236
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
28.078
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.521
|
1.276
|
827
|
|
500
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
1
|
1.729
|
0
|
10.000
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26.558
|
1.277
|
2.556
|
0
|
10.500
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.927
|
49.656
|
21.454
|
1.095
|
3.829
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.241
|
-59.596
|
-40.629
|
-8.730
|
-9.682
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
686
|
-9.940
|
-19.175
|
-7.635
|
-5.854
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
56
|
-334
|
2.168
|
-3.587
|
1.411
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.829
|
1.885
|
1.551
|
3.719
|
133
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.885
|
1.551
|
3.719
|
133
|
1.543
|