1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85.119
|
88.598
|
617.090
|
428.715
|
203.102
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.967
|
63
|
237
|
133
|
5.837
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
79.152
|
88.535
|
616.853
|
428.582
|
197.265
|
4. Giá vốn hàng bán
|
54.346
|
56.534
|
491.226
|
321.373
|
152.692
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.806
|
32.001
|
125.626
|
107.209
|
44.573
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.920
|
301
|
196
|
94
|
4.295
|
7. Chi phí tài chính
|
447
|
456
|
1.849
|
3.500
|
-851
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-624
|
456
|
961
|
2.500
|
-673
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
-14.350
|
19.210
|
77.316
|
64.337
|
-6.267
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30.258
|
7.371
|
22.579
|
17.917
|
28.411
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.371
|
5.265
|
24.079
|
21.548
|
27.575
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
|
355
|
|
|
13. Chi phí khác
|
405
|
8
|
84
|
7
|
54
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-403
|
-8
|
271
|
-7
|
-54
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.968
|
5.256
|
24.350
|
21.541
|
27.521
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.038
|
1.051
|
5.648
|
4.640
|
6.343
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.038
|
1.051
|
5.648
|
4.640
|
6.343
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.929
|
4.205
|
18.702
|
16.901
|
21.177
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.929
|
4.205
|
18.702
|
16.901
|
21.177
|