TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.723.989
|
11.677.694
|
12.529.250
|
13.097.260
|
14.224.653
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
844.005
|
345.330
|
643.595
|
496.281
|
399.788
|
1. Tiền
|
745.704
|
216.433
|
216.323
|
195.816
|
282.638
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
98.301
|
128.897
|
427.272
|
300.466
|
117.150
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.630.819
|
4.476.761
|
5.176.379
|
5.956.974
|
6.394.993
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
165.302
|
117.700
|
197.029
|
163.922
|
185.446
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.295
|
-1
|
-5.276
|
-6.041
|
-25.454
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.466.812
|
4.359.061
|
4.984.627
|
5.799.093
|
6.235.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.073.128
|
5.600.083
|
5.479.188
|
5.505.625
|
6.266.344
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
388.530
|
410.771
|
392.272
|
462.144
|
436.575
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.753
|
40.821
|
50.341
|
53.836
|
128.094
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.492.177
|
1.826.686
|
1.610.724
|
2.302.229
|
2.685.360
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.174.414
|
3.342.764
|
3.447.893
|
2.709.329
|
3.038.227
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.745
|
-20.959
|
-22.042
|
-21.913
|
-21.913
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
388.463
|
385.754
|
380.495
|
319.265
|
336.838
|
1. Hàng tồn kho
|
391.340
|
388.631
|
381.947
|
320.717
|
338.290
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.877
|
-2.877
|
-1.452
|
-1.452
|
-1.452
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
787.574
|
869.766
|
849.593
|
819.115
|
826.690
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.074
|
5.596
|
5.542
|
3.242
|
5.757
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
779.197
|
861.819
|
842.403
|
811.637
|
816.055
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.302
|
2.351
|
1.647
|
4.237
|
4.878
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.540.260
|
12.666.958
|
12.496.428
|
13.228.648
|
13.689.758
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
800.393
|
800.311
|
660.455
|
1.310.597
|
1.331.799
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
800.393
|
800.311
|
660.455
|
1.310.597
|
1.331.799
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.240.617
|
1.221.662
|
1.278.731
|
1.376.407
|
1.383.669
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.236.329
|
1.217.412
|
1.274.262
|
1.371.959
|
1.379.362
|
- Nguyên giá
|
1.842.611
|
1.864.711
|
1.964.060
|
2.107.753
|
2.165.979
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-606.282
|
-647.299
|
-689.798
|
-735.794
|
-786.617
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
4.288
|
4.250
|
4.469
|
4.448
|
4.306
|
- Nguyên giá
|
8.899
|
8.979
|
9.321
|
9.441
|
9.441
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.611
|
-4.729
|
-4.852
|
-4.993
|
-5.135
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.524.408
|
5.492.591
|
5.907.292
|
6.047.159
|
6.006.493
|
- Nguyên giá
|
6.417.932
|
6.435.096
|
6.926.765
|
7.120.813
|
7.137.013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-893.525
|
-942.505
|
-1.019.473
|
-1.073.654
|
-1.130.520
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.485.383
|
2.517.720
|
2.315.643
|
2.285.123
|
2.305.565
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
14.399
|
14.399
|
14.399
|
72.550
|
72.550
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.470.985
|
2.503.322
|
2.301.244
|
2.212.573
|
2.233.015
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.408.813
|
1.559.124
|
1.259.539
|
1.140.401
|
1.599.475
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.034.431
|
1.038.935
|
848.343
|
773.600
|
786.594
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
374.382
|
326.361
|
321.196
|
321.203
|
321.203
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-20.171
|
0
|
-9.902
|
-13.822
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
214.000
|
90.000
|
55.500
|
505.500
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.080.647
|
1.075.549
|
1.074.768
|
1.068.962
|
1.062.757
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
615.221
|
610.123
|
609.342
|
603.536
|
597.331
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
465.426
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
465.426
|
0
|
465.426
|
465.426
|
465.426
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.264.249
|
24.344.652
|
25.025.678
|
26.325.908
|
27.914.411
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18.890.404
|
19.633.981
|
20.151.277
|
21.027.436
|
22.575.296
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.646.484
|
3.984.825
|
4.123.310
|
4.574.435
|
5.554.098
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2.175.618
|
2.503.200
|
2.465.713
|
3.016.591
|
3.722.635
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
170.792
|
206.472
|
241.495
|
225.682
|
233.903
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25.412
|
8.663
|
10.616
|
18.650
|
23.781
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
124.178
|
189.702
|
227.581
|
109.592
|
188.677
|
6. Phải trả người lao động
|
3.884
|
3.876
|
12.367
|
4.008
|
3.718
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
16.843
|
13.255
|
5.111
|
11.416
|
13.141
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
400.926
|
356.003
|
376.074
|
404.866
|
464.655
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
235.202
|
228.253
|
315.753
|
316.696
|
329.101
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.134
|
2.134
|
2.182
|
2.182
|
2.182
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
491.495
|
473.267
|
466.419
|
464.752
|
572.305
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.243.920
|
15.649.156
|
16.027.967
|
16.453.001
|
17.021.198
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.766.920
|
2.761.822
|
3.021.895
|
3.196.609
|
3.207.766
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
6.285
|
262
|
18.449
|
18.399
|
18.399
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
867.580
|
1.170.302
|
1.132.071
|
1.101.172
|
1.050.232
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
135.580
|
126.126
|
125.987
|
126.949
|
125.486
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
11.467.555
|
11.590.644
|
11.729.565
|
12.009.873
|
12.619.316
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
4.373.846
|
4.710.671
|
4.874.401
|
5.298.472
|
5.339.114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
4.373.846
|
4.710.671
|
4.874.401
|
5.298.472
|
5.339.114
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.818.079
|
2.105.334
|
2.105.334
|
2.105.334
|
2.105.334
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
329.572
|
329.572
|
329.572
|
329.572
|
542.753
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
207.000
|
207.000
|
207.000
|
207.000
|
207.000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.555.710
|
1.584.884
|
1.691.821
|
2.049.215
|
1.892.336
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.010.859
|
738.149
|
738.149
|
1.697.778
|
1.232.143
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
544.850
|
846.735
|
953.672
|
351.437
|
660.193
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
463.485
|
483.880
|
540.673
|
607.351
|
591.691
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.264.249
|
24.344.652
|
25.025.678
|
26.325.908
|
27.914.411
|