1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
266.985
|
165.404
|
934.023
|
598.064
|
695.800
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
266.985
|
165.404
|
934.023
|
598.064
|
695.800
|
4. Giá vốn hàng bán
|
210.201
|
101.261
|
810.411
|
536.577
|
587.098
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
56.784
|
64.142
|
123.611
|
61.487
|
108.702
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
211
|
82
|
289
|
165
|
312
|
7. Chi phí tài chính
|
19.381
|
19.753
|
29.609
|
29.824
|
23.456
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
17.781
|
18.024
|
24.522
|
25.211
|
21.830
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-3.266
|
11.070
|
21.070
|
18.567
|
26.503
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.880
|
33.400
|
73.222
|
13.261
|
59.055
|
12. Thu nhập khác
|
1.176
|
2.590
|
1.487
|
242
|
6.119
|
13. Chi phí khác
|
3.795
|
221
|
214
|
753
|
6.695
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.619
|
2.369
|
1.274
|
-510
|
-576
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.261
|
35.769
|
74.495
|
12.751
|
58.478
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.812
|
1.740
|
1.592
|
2.115
|
2.874
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.043
|
907
|
907
|
907
|
282
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.854
|
2.648
|
2.500
|
3.023
|
3.155
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.407
|
33.122
|
71.996
|
9.728
|
55.323
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.559
|
1.507
|
2.579
|
6.987
|
4.281
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
29.849
|
31.614
|
69.417
|
2.741
|
51.042
|