Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 266.985 165.404 934.023 598.064 695.800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 266.985 165.404 934.023 598.064 695.800
4. Giá vốn hàng bán 210.201 101.261 810.411 536.577 587.098
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 56.784 64.142 123.611 61.487 108.702
6. Doanh thu hoạt động tài chính 211 82 289 165 312
7. Chi phí tài chính 19.381 19.753 29.609 29.824 23.456
-Trong đó: Chi phí lãi vay 17.781 18.024 24.522 25.211 21.830
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -3.266 11.070 21.070 18.567 26.503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.880 33.400 73.222 13.261 59.055
12. Thu nhập khác 1.176 2.590 1.487 242 6.119
13. Chi phí khác 3.795 221 214 753 6.695
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.619 2.369 1.274 -510 -576
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.261 35.769 74.495 12.751 58.478
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.812 1.740 1.592 2.115 2.874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.043 907 907 907 282
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.854 2.648 2.500 3.023 3.155
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.407 33.122 71.996 9.728 55.323
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 4.559 1.507 2.579 6.987 4.281
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.849 31.614 69.417 2.741 51.042