I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.261
|
35.769
|
74.495
|
12.751
|
58.478
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.007
|
31.078
|
113.155
|
42.502
|
46.915
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14.630
|
14.426
|
14.835
|
15.264
|
16.713
|
- Các khoản dự phòng
|
-20.020
|
-873
|
779
|
2.191
|
7.264
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
1.616
|
-499
|
73.069
|
-164
|
436
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
17.781
|
18.024
|
24.473
|
25.211
|
22.503
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.268
|
66.848
|
187.650
|
55.253
|
105.394
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-21.015
|
-87.653
|
-150.566
|
-151.379
|
-130.764
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5.249
|
-337.770
|
-157.889
|
297.014
|
138.912
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
85.605
|
203.936
|
-108.372
|
53.431
|
-1.846
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-422
|
-3.447
|
3.819
|
331
|
-1.090
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-17.961
|
-19.138
|
-24.024
|
-24.769
|
-23.256
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.625
|
-2.646
|
-1.540
|
-1.448
|
-1.685
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-350
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-156
|
-2.669
|
772
|
-1.106
|
-970
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
91.096
|
-182.540
|
-250.149
|
227.328
|
84.694
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.837
|
-4.297
|
-4.931
|
-659
|
-6.365
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
174
|
1.923
|
1.286
|
|
767
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-17.600
|
17.600
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-27.000
|
|
-76.150
|
-96.412
|
20.992
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
139
|
82
|
289
|
193
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-28.523
|
-19.892
|
-61.906
|
-96.878
|
15.394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
106.289
|
380.380
|
733.401
|
206.588
|
101.048
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-114.411
|
-154.934
|
-371.277
|
-206.530
|
-350.758
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.000
|
|
-2.151
|
-7.195
|
-8
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-15.122
|
225.446
|
359.974
|
-7.137
|
-249.718
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
47.450
|
23.014
|
47.919
|
123.312
|
-149.630
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
25.291
|
72.741
|
95.756
|
143.675
|
266.987
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
72.741
|
95.756
|
143.675
|
266.987
|
117.357
|