Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.414 63.265 86.232 98.732 181.237
2. Điều chỉnh cho các khoản 198.188 178.060 138.657 120.499 159.445
- Khấu hao TSCĐ 66.317 64.548 62.794 61.980 61.363
- Các khoản dự phòng 14.631 24.093 23.044 -22.191 9.550
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -7 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 5.153 -5.195 -33.164 -832 -1.728
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 112.092 94.613 85.983 81.542 90.260
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 226.601 241.326 224.889 219.231 340.683
- Tăng, giảm các khoản phải thu -14.012 11.564 76.411 -44.826 -520.345
- Tăng, giảm hàng tồn kho 22.147 -25.644 30.227 37.323 -89.786
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -75.827 62.697 -59.390 75.030 251.105
- Tăng giảm chi phí trả trước 975 -4.123 911 1.367 -535
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -114.853 -92.433 -90.024 -83.245 -91.238
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.274 -2.021 -9.537 -5.798 -7.318
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.191 -2.456 -4.444 -3.428 -4.872
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 38.566 188.911 169.042 195.655 -122.307
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.482 -4.168 -5.364 -3.814 -16.594
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 687 5.059 29.710 3.478 3.901
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -229 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.000 9.500 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.000 -2.205 0 -27.000 -151.570
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1.000 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 172 136 171 254 540
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.623 -178 33.789 -27.083 -163.722
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 490.311 457.583 365.687 486.748 1.371.427
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -507.298 -606.428 -521.965 -631.751 -1.033.507
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -50.226 -8.499 -58.975 -17.191 -7.275
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -67.213 -157.345 -215.254 -162.195 330.645
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -37.270 31.389 -12.422 6.377 44.616
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84.668 47.397 78.786 66.364 72.741
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 47.397 78.786 66.364 72.741 117.357