DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,34 | 10,30 | 10,28 | 16,70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,88 | 8,96 | 12,65 | 7,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,47 | 0,36 | 0,88 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,79 | 2,43 | 2,24 | 2,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 710,52 | 907,41 | 696,15 | 2.359,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,86 | 27,71 | -23,28 | 238,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,19 | 26,43 | 32,95 | 15,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,12 | 19,85 | 25,90 | 11,48 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 39,78 | 52,46 | 54,77 | 66,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,53 | 86,08 | 89,18 | 93,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 212,85 | 124,88 | 218,48 | 135,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 150,36 | 90,39 | 100,09 | 40,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 78,74 | 40,40 | 93,32 | 62,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 357,12 | 220,83 | 326,44 | 189,49 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,43 | 1,84 | 46,99 | -49,48 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,00 | 1,08 | 0,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,75 | 0,69 | 0,85 | 0,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,71 | 0,68 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,93 | 1,57 | 1,36 | 1,74 |