Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 581.982 417.401 419.139 667.078 676.099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.429 13.679 2.984 5.357 8.786
1. Tiền 3.429 13.679 2.984 5.357 8.786
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 571.957 400.082 409.124 654.747 656.883
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78.629 78.930 74.485 73.445 74.434
2. Trả trước cho người bán 6.496 5.459 3.859 2.962 1.699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 350.000 209.280 120.800 156.830 156.830
6. Phải thu ngắn hạn khác 197.661 167.242 270.810 483.259 485.668
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -60.829 -60.829 -60.829 -61.748 -61.748
IV. Tổng hàng tồn kho 4.815 1.027 3.345 2.972 6.254
1. Hàng tồn kho 33.185 31.126 30.732 30.359 33.641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28.370 -30.100 -27.388 -27.388 -27.388
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.781 2.613 3.686 4.002 4.177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.529 2.362 3.434 3.751 3.925
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 252 252 252 252 252
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 183.742 379.127 374.644 169.631 165.266
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 37 37 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 101.500 101.537 101.537 101.500 101.500
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -101.500 -101.500 -101.500 -101.500 -101.500
II. Tài sản cố định 169.680 165.431 161.086 156.686 152.462
1. Tài sản cố định hữu hình 113.508 109.373 105.140 100.852 96.741
- Nguyên giá 241.564 241.672 241.672 240.985 240.985
- Giá trị hao mòn lũy kế -128.055 -132.299 -136.532 -140.133 -144.244
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 56.171 56.059 55.946 55.834 55.721
- Nguyên giá 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.829 -3.941 -4.054 -4.166 -4.279
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 200.000 200.265 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 148.426 148.426 148.426 148.426 148.426
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 199 200.199 200.199 199 199
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -148.624 -148.624 -148.359 -148.624 -148.624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.062 13.659 13.256 12.944 12.804
1. Chi phí trả trước dài hạn 14.062 13.659 13.256 12.944 12.804
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 765.724 796.528 793.783 836.709 841.366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 287.650 298.525 294.211 321.847 333.982
I. Nợ ngắn hạn 182.244 282.379 278.730 201.170 168.101
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 78.537 161.847 152.806 76.632 33.090
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 25.001 22.323 20.943 14.730 12.502
4. Người mua trả tiền trước 16.715 18.616 12.293 17.944 27.713
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.124 2.127 2.127 2.124 2.124
6. Phải trả người lao động 245 322 132 95 139
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 56.145 50.901 61.887 63.288 66.174
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.477 26.243 28.542 26.357 26.358
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 105.406 16.146 15.481 120.677 165.880
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 86.888 0 0 86.435 130.192
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18.518 16.146 15.481 34.242 35.688
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 478.074 498.003 499.572 514.862 507.384
I. Vốn chủ sở hữu 478.074 498.003 499.572 514.862 507.384
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 792.000 792.000 792.000 792.000 792.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -324.725 -308.945 -307.496 -328.014 -335.240
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -312.456 -312.456 -312.456 -326.160 -326.160
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.269 3.510 4.960 -1.854 -9.081
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 10.799 14.949 15.067 50.876 50.624
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 765.724 796.528 793.783 836.709 841.366