I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1.643
|
8.111
|
-3.050
|
2.537
|
2.332
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-162
|
-4.072
|
1.604
|
-4.102
|
-118
|
- Khấu hao TSCĐ
|
47
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-4.171
|
1.782
|
-4.124
|
-93
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-210
|
|
-188
|
0
|
-55
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
99
|
10
|
22
|
30
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.805
|
4.039
|
-1.446
|
-1.565
|
2.214
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-6.398
|
12.803
|
518
|
145
|
5.447
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
283
|
0
|
0
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.539
|
-4.975
|
50
|
759
|
-6.190
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
|
0
|
-50
|
50
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-5.515
|
3.896
|
643
|
-781
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-99
|
-10
|
-22
|
-13
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11.741
|
6.537
|
3.007
|
-91
|
728
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
455
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.600
|
3.000
|
0
|
3.000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-8.744
|
-4.279
|
0
|
-11.589
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
124
|
749
|
6.182
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
296
|
|
188
|
0
|
55
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11.350
|
-5.744
|
-3.967
|
3.749
|
-5.351
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
154
|
2.390
|
3.231
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
-2.544
|
-2.191
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
154
|
-154
|
1.040
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-391
|
793
|
-807
|
3.505
|
-3.583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
498
|
107
|
900
|
93
|
3.597
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
107
|
900
|
93
|
3.597
|
14
|