DUPONT

  Unit 2021 2022 2023 2024
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) % 63.32 -31.25 20.63 15.94
Lợi nhuận biên (ROS) % 1,029.65
Vòng quay tổng tài sản revs -0.01 0.00
Đòn bẩy tài chính Times 2.72 3.28 2.85 2.21

Management Effectiveness

  Unit 2021 2022 2023 2024
Doanh thu thuần Billions -0.30 0.00
Tăng trưởng doanh thu % -100.00
Tỷ suất Lợi nhuận gộp % -8.41
Tỷ lệ EBIT % 1,026.14
Tỷ lệ EBT/EBIT % 98.80 100.34 99.15 98.72
Tỷ lệ EAT/EBT % 100.00 100.00 100.00 100.00

Hiệu quả hoạt động

  Unit 2021 2022 2023 2024
Thời gian thu tiền khách hàng Date -22,776.83
Thời gian tồn kho Date 0.00
Thời gian trả cho nhà cung cấp Date -7,970.17
Vòng quay vốn lưu động Date -24,211.15

Financial Strength

  Unit 2021 2022 2023 2024
Vốn lưu động ròng Billions 3.35 -2.56 -0.21 -3.49
Khả năng thanh toán ngắn hạn Times 1.15 0.88 0.99 0.80
Khả năng thanh toán nhanh Times 1.14 0.88 0.98 0.79
Tài sản dài hạn/tổng tài sản Times 0.27 0.39 0.36 0.56
Công nợ/Vốn chủ sở hữu Times 1.72 2.28 1.85 1.21