Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,698,363 1,793,362 1,812,367 1,900,050 1,180,681
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 166 0 0 3,344
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,698,197 1,793,362 1,812,367 1,900,050 1,177,337
4. Giá vốn hàng bán 1,352,839 1,496,004 1,401,058 1,412,128 827,713
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 345,358 297,358 411,309 487,922 349,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 881 1,302 1,899 1,432 1,921
7. Chi phí tài chính 1,969 1,109 1,118 4,745 5,254
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,968 1,060 796 4,509 5,244
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 189,448 152,201 215,828 270,080 207,200
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 52,158 57,161 79,675 86,007 68,342
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 102,665 88,189 116,587 128,521 70,749
12. Thu nhập khác 1,213 58 740 498 644
13. Chi phí khác 117 0 9 79
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,096 58 740 489 565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 103,761 88,247 117,327 129,010 71,314
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,298 18,036 27,657 30,041 16,092
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3,679 -386 -4,191 -3,532 -1,045
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 20,619 17,649 23,465 26,509 15,047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 83,142 70,598 93,862 102,501 56,267
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 83,142 70,598 93,862 102,501 56,267