単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 199,895 112,476 117,216 113,962 111,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,269 6,097 23,960 2,876 5,846
1. Tiền 5,269 1,401 1,960 2,876 5,846
2. Các khoản tương đương tiền 0 4,696 22,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,369 19,360 17,849 20,777 19,832
1. Chứng khoán kinh doanh 22,369 22,369 22,369 22,369 22,369
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 -3,008 -4,519 -1,592 -2,536
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 163,099 77,037 58,106 70,421 65,390
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,683 5,531 4,614 5,061 4,832
2. Trả trước cho người bán 499 3,956 462 810 471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 6,500 5,500
6. Phải thu ngắn hạn khác 152,139 67,842 53,322 58,373 54,978
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -221 -292 -292 -323 -391
IV. Tổng hàng tồn kho 9 46 6,994 9,316 9,327
1. Hàng tồn kho 9 46 6,994 9,316 9,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,150 9,936 10,307 10,572 10,757
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11 22 45 32 21
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,139 9,914 10,263 10,541 10,736
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 699,583 692,462 719,955 731,037 732,381
I. Các khoản phải thu dài hạn 20,619 13,428 13,428 12,777 12,777
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 16,086 8,896 8,896 8,225 8,225
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4,532 4,532 4,532 4,553 4,553
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 424 2,197 2,128 2,059 2,006
1. Tài sản cố định hữu hình 424 366 309 252 211
- Nguyên giá 2,747 2,747 2,747 2,747 2,747
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,323 -2,380 -2,438 -2,495 -2,536
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 1,831 1,819 1,807 1,796
- Nguyên giá 60 2,159 2,159 2,159 2,159
- Giá trị hao mòn lũy kế -60 -328 -340 -352 -363
III. Bất động sản đầu tư 1,842 0 0 0 0
- Nguyên giá 2,099 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -257 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 667,827 667,997 695,615 707,458 708,865
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 667,827 667,997 695,615 707,458 708,865
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8,871 8,840 8,784 8,742 8,732
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,871 8,840 8,784 8,742 8,732
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 899,478 804,939 837,171 844,999 843,534
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 160,292 65,591 102,619 105,276 103,597
I. Nợ ngắn hạn 158,212 65,371 102,399 66,056 64,377
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 191 81 76 2,542 145
4. Người mua trả tiền trước 1,577 3,953 1,325 1,325 1,325
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 59 63 41 8
6. Phải trả người lao động 497 1,009 486 560 507
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,745 843 713 557 544
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 98,776 8,060 48,424 9,746 10,587
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,390 1,367 1,312 1,286 1,262
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2,080 220 220 39,220 39,220
1. Phải trả người bán dài hạn 220 220 220 220 220
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 39,000 39,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,860 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 739,186 739,347 734,552 739,723 739,937
I. Vốn chủ sở hữu 739,186 739,347 734,552 739,723 739,937
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 785,731 785,731 785,731 785,731 785,731
2. Thặng dư vốn cổ phần -348 -348 -348 -348 -348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 610 610 610 610 610
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -46,808 -46,646 -51,441 -46,270 -46,056
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -47,713 -46,808 -46,646 -46,646 -46,270
- LNST chưa phân phối kỳ này 905 162 -4,795 376 214
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 899,478 804,939 837,171 844,999 843,534